Lạm phát là gì? Nguyên nhân, ảnh hưởng và các biện pháp kiểm soát

Lạm phát là hiện tượng giá chung của hàng hóa - dịch vụ tăng liên tục trong một khoảng thời gian, dẫn đến sức mua của đồng tiền giảm xuống. Theo các chuyên gia kinh tế và Ngân hàng Nhà nước, lạm phát thể hiện mức độ mất giá của tiền tệ trong nền kinh tế.

Lạm phát là khi giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng lên liên tục, làm giảm sức mua của đồng tiền. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến nền kinh tế. Tuy nhiên, lạm phát không phải lúc nào cũng xấu. Vậy lạm phát là gì, nguyên nhân do đâu, ảnh hưởng đến kinh tế ra sao và có giải pháp nào để kiểm soát? Hãy cùng Tima tìm hiểu ngay.

Lạm phát là gì?

Lạm phát là khi giá cả hàng hóa và dịch vụ đồng loạt tăng lên theo thời gian. Lúc này, bạn cần nhiều tiền hơn để mua cùng một mặt hàng hoặc sử dụng dịch vụ. Nói cách khác, sức mua của đồng tiền giảm xuống.

Sự tăng giá này thường được biểu thị bằng phần trăm. Điều này có nghĩa là một đơn vị tiền tệ giờ đây mua được ít hàng hóa và dịch vụ hơn trước. Khi sức mua giảm, chi phí sinh hoạt của người dân tăng lên, làm chậm lại tăng trưởng kinh tế.

Ví dụ: Năm 2021, bạn mua 1 kg gạo với giá 15.000 đồng. Đến năm 2023, cùng 1 kg gạo đó lại có giá 18.000 đồng. Bạn phải trả nhiều tiền hơn cho cùng một lượng gạo. Nếu tất cả các mặt hàng đều tăng giá tương tự, tỷ lệ lạm phát sẽ tăng.

>>> Bạn cần vay tiền gấp? Đăng ký vay ngay tại đây: 

ÐĂNG KÝ VAY NHANH
500,000++ người vay thành công
TIMA không thu bất kỳ khoản tiền nào trước khi giải ngân

Tôi đồng ý để TIMA gọi điện và nhắn tin tư vấn khoản vay

Lạm phát là tình trạng các hàng hóa, dịch vụ đồng loạt tăng giá theo thời gian

5 nguyên nhân dẫn đến lạm phát

Lạm phát là một vấn đề chung của nhiều quốc gia, và Việt Nam cũng không ngoại lệ. Hiện tượng này xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau:

Do cầu kéo

Lạm phát do cầu kéo xảy ra khi nhu cầu tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ tăng cao vượt quá khả năng cung ứng của thị trường. Sự thiếu hụt này đẩy giá hàng hóa, dịch vụ lên. Khi một mặt hàng tăng giá, nó có thể kéo theo sự tăng giá của nhiều hàng hóa và dịch vụ khác.

Một nguyên nhân khác là khi người dân có thu nhập tốt hơn, họ chi tiêu thoải mái hơn. Với nhiều tiền hơn, họ sẵn sàng trả giá cao để mua sắm hoặc sử dụng dịch vụ mong muốn, làm giá tăng. Điều này tạo ra sự mất cân đối giữa cung và cầu: cung ít, cầu nhiều.

Ví dụ: Vào các dịp lễ Tết, nhu cầu mua sắm tăng vọt, đẩy giá cả hàng hóa lên cao, dẫn đến lạm phát.

Do chi phí đẩy

Lạm phát do chi phí đẩy xảy ra khi chi phí sản xuất và kinh doanh tăng cao. Các yếu tố như giá nguyên vật liệu, thuế, lương nhân công đều tăng, buộc các nhà sản xuất phải tăng giá bán để bù đắp chi phí. Điều này dẫn đến sự tăng giá đồng loạt của nhiều hàng hóa và dịch vụ.

Ví dụ: Khi giá xăng tăng, kéo theo chi phí vận tải tăng. Điều này làm tăng giá các dịch vụ ăn uống, vận chuyển hành khách và nhiều hàng hóa khác. Thậm chí khi giá xăng giảm, giá của những hàng hóa, dịch vụ này có thể không giảm theo.

Do chính sách tiền tệ

Lạm phát do chính sách tiền tệ xảy ra khi lượng tiền cung ứng vào thị trường tăng cao. Lúc này, tiền trong lưu thông nhiều nhưng hàng hóa và dịch vụ lại không đủ để đáp ứng, gây ra tình trạng dư thừa tiền tệ và thiếu hụt hàng hóa, dẫn đến lạm phát.

Ngoài ra, việc điều chỉnh tăng hoặc giảm lãi suất vay cũng tác động đến lạm phát. Chính phủ có thể cung tiền vào thị trường để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nhưng nếu cung quá nhiều mà không có đủ hàng hóa, dịch vụ tương ứng, lạm phát có thể xảy ra. Để giữ giá trị tiền tệ ổn định, cần điều chỉnh tỷ giá ngoại tệ hoặc tỷ lệ tiền tệ.

Lạm phát xảy ra nguyên nhân do cầu kéo

Do xuất khẩu

Lạm phát do xuất khẩu xảy ra khi xuất khẩu tăng mạnh, gây mất cân đối giữa tổng cung và tổng cầu. Cụ thể, hàng hóa tập trung cho xuất khẩu nhiều hơn, dẫn đến thiếu hụt hàng hóa trong nước. Khi tổng cầu trong nước cao hơn tổng cung, lạm phát sẽ xuất hiện.

Ví dụ: Việt Nam xuất khẩu gạo số lượng lớn ra thị trường quốc tế có thể làm giảm lượng gạo cung cấp cho thị trường trong nước, đẩy giá gạo trong nước tăng cao, dẫn đến lạm phát.

Nhập khẩu

Lạm phát do nhập khẩu xảy ra khi giá cả hàng hóa nhập khẩu tăng cao. Điều này có thể do thuế nhập khẩu tăng hoặc giá cả thế giới tăng. Khi hàng hóa nhập khẩu đắt hơn, các doanh nghiệp trong nước phải tăng giá sản phẩm của mình để bù đắp chi phí, kéo theo sự tăng giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong nước, gây ra lạm phát.

 

Lạm phát do chính sách tiền tệ

Xem thêmNên đầu tư gì để vượt qua lạm phát - 6 Lời khuyên đầu tư ổn định

Những ảnh hưởng của lạm phát

Lạm phát tác động đến giá cả hàng hóa và dịch vụ. Tùy thuộc vào tốc độ và nguyên nhân, lạm phát có thể mang lại cả mặt tích cực và tiêu cực cho cá nhân, doanh nghiệp và toàn xã hội.

Tích cực

Khi lạm phát ở mức độ vừa phải, nó có thể mang lại những tác động tích cực. Duy trì tỷ lệ lạm phát 2-5% được xem là tốt cho các nước phát triển, và khoảng 10% đối với các nước đang phát triển.

  • Kích thích tiêu dùng: Khi giá cả dự kiến tăng trong tương lai, người tiêu dùng có xu hướng mua sắm nhiều hơn ngay bây giờ để tránh giá cao hơn. Sự gia tăng chi tiêu ngắn hạn này thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • Tăng cường sản xuất: Nhu cầu tiêu dùng cao khuyến khích doanh nghiệp tăng cường sản xuất để đáp ứng thị trường.
  • Khuyến khích đầu tư: Lạm phát ở mức trung bình tạo kỳ vọng giá tài sản tăng trong tương lai, thúc đẩy các nhà đầu tư.
  • Giảm áp lực nợ: Với lạm phát, giá tài sản hữu hình như bất động sản thường tăng. Điều này giúp các cá nhân/tổ chức sở hữu tài sản này giảm bớt gánh nặng nợ khi giá trị tài sản của họ tăng lên.

Lạm phát kích thích hoạt động mua sắm, tiêu dùng

4 ảnh hưởng tiêu cực của lạm phát

Tuy nhiên, lạm phát cao hoặc không kiểm soát được sẽ gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực cho nền kinh tế và đời sống.

1. Ảnh hưởng đến lãi suất

Khi lạm phát tăng cao, Ngân hàng Trung ương thường tăng lãi suất để hạn chế lượng tiền lưu thông. Điều này dẫn đến:

  • Doanh nghiệp giảm vay: Lãi suất tăng làm tăng chi phí vay, giảm đầu tư và hoạt động sản xuất của doanh nghiệp.
  • Người tiêu dùng cắt giảm chi tiêu: Lãi suất cao khiến người dân ít chi tiêu hơn để giảm gánh nặng lãi.
  • Thất nghiệp gia tăng: Doanh nghiệp cắt giảm chi phí, trong đó có nhân sự, dẫn đến tình trạng thất nghiệp.

2. Ảnh hưởng đến thu nhập

Lạm phát làm giá hàng hóa và dịch vụ tăng, nhưng tiền lương của người lao động thường tăng chậm hơn hoặc không tăng kịp. Điều này khiến sức mua giảm, người lao động có ít tiền hơn để trang trải cuộc sống và phải cắt giảm chi tiêu, dẫn đến mức sống bị giảm sút.

Lạm phát ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh, thu nhập của người lao động

3. Ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh

Lạm phát khiến giá nguyên vật liệu và chi phí sản xuất kinh doanh tăng cao, ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp. Sản phẩm làm ra khó tiêu thụ do sức mua giảm và giá tăng, làm giảm hiệu quả sản xuất kinh doanh. Một số doanh nghiệp cung cấp nguyên vật liệu có thể hưởng lợi từ giá bán cao hơn, nhưng vẫn phải đối mặt với các chi phí tăng khác.

4. Ảnh hưởng đến nền kinh tế

Lạm phát cao tác động xấu đến toàn bộ nền kinh tế:

  • Gia tăng chênh lệch giàu nghèo: Người giàu có tài sản thường ít bị ảnh hưởng hơn.
  • Tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm: Doanh nghiệp giảm sản xuất, thất nghiệp tăng.
  • Suy thoái kinh tế: Đời sống người dân khó khăn, thị trường chứng khoán bị ảnh hưởng.
  • Tăng nợ quốc gia: Đặc biệt đối với các nước đang phát triển, lạm phát cao làm tăng gánh nặng nợ, gây khó khăn cho việc thu hút đầu tư để cải thiện kinh tế.

Lạm phát ảnh hưởng mạnh mẽ đến nền kinh tế

3 mức độ của lạm phát

Mỗi mức độ lạm phát mang lại những tác động khác nhau. Lạm phát được phân loại dựa trên nguyên nhân, đặc điểm và mức độ ảnh hưởng của nó. Dưới đây là các cấp độ lạm phát phổ biến:

Lạm phát tự nhiên (Lạm phát vừa phải)

Lạm phát tự nhiên, hay còn gọi là lạm phát vừa phải, là mức độ nhẹ với tỷ lệ lạm phát thấp, từ 3% đến dưới 10%. Ở mức này, lạm phát ít ảnh hưởng đến kinh tế và đời sống người dân. Ngược lại, đây còn được xem là mức lạm phát có lợi, thúc đẩy chi tiêu và kích thích sản xuất kinh doanh.

Việt Nam hiện đang nằm trong mức lạm phát tự nhiên. Năm 2024, Việt Nam có tỷ lệ lạm phát tăng nhẹ ở mức 3.63%.

Lạm phát phi mã

Lạm phát phi mã có tỷ lệ từ 10% đến 1.000% mỗi năm. Tỷ lệ này càng lớn, mức độ ảnh hưởng đến kinh tế và đời sống càng cao.

Lạm phát phi mã khiến giá cả tăng nhanh chóng trong thời gian ngắn, làm đồng tiền mất giá và gây xáo trộn cho người dân. Tâm lý sợ giá còn tăng khiến người dân đổ xô mua sắm, tích trữ tài sản như bất động sản, vàng. Lúc này, Chính phủ thường phải áp dụng các biện pháp kiểm soát tiền tệ và chính sách kinh tế để cố gắng giảm tốc độ tăng giá.

​Có thể bạn nên xem: So sánh lãi suất thực tế với lãi suất danh nghĩa

Lạm phát phi mã sẽ khiến giá cả tăng lên nhanh chóng trong thời gian ngắn

Siêu lạm phát

Siêu lạm phát là mức độ cao nhất, với tỷ lệ trên 1.000% mỗi năm. So với lạm phát phi mã, siêu lạm phát gây ảnh hưởng nghiêm trọng hơn nhiều đến kinh tế và đời sống. Giá cả hàng hóa, dịch vụ tăng nhanh vượt ngoài tầm kiểm soát, khó có thể cân bằng lại. Sự tăng giá này gây khủng hoảng kinh tế, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt và chi tiêu của người dân. Mức tăng giá có thể tính theo ngày, thậm chí tăng 5% đến 10% chỉ trong một ngày.

Siêu lạm phát được đánh giá là khó xảy ra ở các quốc gia phát triển. 

Ví dụ lịch sử:

  • Đức (Weimar, 1923): giá tăng gấp hàng triệu lần.
  • Zimbabwe (2008): lạm phát hàng tỷ phần trăm.

Một số phương án kiểm soát lạm phát

Lạm phát là một vấn đề kinh tế vĩ mô quan trọng, ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế quốc gia và đời sống người dân. Vì vậy, chính phủ cần có các phương án và giải pháp để kiểm soát lạm phát hiệu quả. Dưới đây là một số phương án đã và đang được áp dụng ở nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam:

Chính sách quản lý tiền tệ

Chính phủ có thể kiểm soát cung tiền bằng cách:

  • Tăng lãi suất tiền gửi: Khuyến khích người dân gửi tiền vào ngân hàng, giảm lượng tiền lưu thông.
  • Điều chỉnh tỷ giá hối đoái: Tăng giá trị nội tệ để giảm giá hàng hóa nhập khẩu và kiểm soát dòng tiền ra vào.
  • Kiểm soát tín dụng: Hạn chế cho vay để giảm chi tiêu và đầu tư quá mức.

Các biện pháp này cần kết hợp với chính sách tài khóa để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế và kiềm chế lạm phát.

Giới hạn tăng giá

Chính phủ có thể áp dụng các biện pháp để giới hạn sự tăng giá của một số mặt hàng thiết yếu:

  • Quản lý nguồn cung: Đảm bảo đủ nguồn cung để tránh khan hiếm đẩy giá.
  • Áp trần giá: Đặt giới hạn tối đa cho giá bán một số mặt hàng quan trọng.

Giới hạn mua sắm

Để cân bằng cung cầu và giảm sức mua, chính phủ có thể:

  • Tăng thuế: Áp dụng thuế cao hơn đối với một số mặt hàng để giảm nhu cầu.
  • Giới hạn số lượng mua: Hạn chế số lượng mua đối với cả cá nhân và tổ chức đối với một số mặt hàng quan trọng.

Hỗ trợ và cải thiện môi trường kinh doanh cho doanh nghiệp

Chính phủ cần tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp:

  • Cắt giảm thủ tục, chi phí sản xuất kinh doanh không hợp lý: Giúp giảm giá thành sản phẩm.
  • Tổ chức lại hệ thống phân phối: Tối ưu hóa chuỗi cung ứng để giảm chi phí.
  • Gia tăng sản xuất và tiêu dùng: Khuyến khích sản xuất để tăng cung, từ đó giảm tốc độ tăng giá.

Giới hạn mua sắm, giới hạn giá tăng là biện pháp giúp kiểm soát lạm phát

Chống đầu cơ

Tăng cường kiểm tra, kiểm soát thị trường là cần thiết:

  • Giám sát giá bán: Đặc biệt đối với các mặt hàng thiết yếu.
  • Xử lý triệt để hành vi đầu cơ: Ngăn chặn việc ôm hàng, tự ý tăng giá, thao túng thị trường.

Truyền thông minh bạch

Cung cấp thông tin chính xác và minh bạch về các chính sách thị trường giúp:

  • Ổn định tâm lý người tiêu dùng: Hạn chế lạm phát do yếu tố tâm lý hoảng loạn.
  • Tăng cường niềm tin: Giúp người dân và doanh nghiệp đưa ra quyết định hợp lý.

Các giải pháp này cần được áp dụng đồng bộ và linh hoạt để kiểm soát lạm phát hiệu quả, đảm bảo ổn định kinh tế vĩ mô và nâng cao đời sống người dân.

Lời kết

Bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ về lạm phát. Đây là một yếu tố kinh tế vĩ mô có ảnh hưởng trực tiếp đến nền kinh tế và đời sống người dân, vừa tạo cơ hội vừa mang đến thách thức. Nắm bắt nguyên nhân lạm phát giúp doanh nghiệp và chính phủ kịp thời đưa ra các phương án kiểm soát.

ÐĂNG KÝ VAY NHANH
500,000++ người vay thành công
TIMA không thu bất kỳ khoản tiền nào trước khi giải ngân

Tôi đồng ý để TIMA gọi điện và nhắn tin tư vấn khoản vay

Tin liên quan

Phần mềm quản lý sân pickeball, cầu lông, tenis, bóng đá, bóng bàn