Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) là gì? Thông tin chi tiết về sản phẩm dịch vụ

Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng hay còn gọi là VPBank, đây là ngân hàng được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn. Vậy ngân hàng này là gì? Cung cấp những dịch vụ nào?

Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) có biểu tượng là “bông hoa thịnh vượng” cùng gam màu xanh lá cây thân thiện và bắt mắt. Đây là một trong những ngân hàng uy tín nhất hiện nay. Tuy nhiên, bạn đã thực sự hiểu rõ ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng là gì chưa? Hãy cùng theo dõi nội dung sau đây để lựa chọn được điểm tựa tài chính phù hợp nhất cho mình nhé!

1. Giới thiệu chung ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng là gì?

ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng

Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) là một trong những ngân hàng lớn và uy tín tại Việt Nam được thành lập vào ngày 12/08/199 với tên gọi đầu tiên là ngân hàng Thương Mại Cổ phần các Doanh nghiệp Ngoài quốc doanh Việt Nam. Sau gần 30 năm hoạt động và phát triển, VPBank đã trở thành một trong những đơn vị tài chính hàng đầu tại Việt Nam.

VP Bank cung cấp các sản phẩm và dịch vụ tài chính đa dạng, bao gồm:  gửi tiết kiệm VPbank, tín dụng cá nhân và doanh nghiệp, dịch vụ thẻ tín dụng, đầu tư chứng khoán, quản lý tài sản và các dịch vụ ngân hàng đầu tư khác.

Ngoài ra, ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng cũng được biết đến với chương trình mở thẻ tín dụng VPBank được đánh giá là một trong những chương trình thẻ tín dụng tốt nhất tại Việt Nam.

Hiện tại, VPBank có mạng lưới chi nhánh và đại lý rộng khắp cả nước, đặc biệt là ở các địa phương lớn như Hà Nội, Hồ Chí Minh và các tỉnh thành lân cận. Trên thị trường quốc tế, VPBank cũng đã có mặt tại nhiều quốc gia khác như Campuchia, Lào, Myanmar và Đức.

Với nhiều nỗ lực trong quá trình xây dựng và phát triển VPBank được đánh giá là một trong những ngân hàng có tốc độ tăng trưởng ấn tượng và chất lượng dịch vụ hàng đầu tại Việt Nam. Ngân hàng này luôn tập trung vào việc nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng nhu cầu khách hàng, cũng như tăng cường quản trị rủi ro và tuân thủ các quy định của ngành để bảo vệ lợi ích của khách hàng.

1.1 Thông tin tóm tắt về ngân hàng VP Bank

Thông tin tóm tắt ngân hàng VPbank
Tên giao dịch tiếng Việt Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh vượng
Tên giao dịch quốc tế Vietnam Prosperity Joint Stock Commercial Bank
Tên viết tắt VPBank
Mã SWIFT Code VPBKVNVX
Loại hình hoạt động Ngân hàng thương mại
Số tổng đài - hotline 1900 54 54 15
Website chính thức https://www.vpbank.com.vn/
Tổng tài sản 419.000 tỷ đồng

 

1.2 Lịch sử hình thành và phát triển của VPBank

Khi tìm hiểu về ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng là gì thì mọi người cũng nên tìm hiểu về lịch sử hình thành và phát triển của ngân hàng để có đánh giá khách quan hơn về ngân hàng.

lịch sử hình thành của  VPBank

Theo đó, ngân hàng Thương mại Cổ Phần Việt Nam Thịnh Vượng, được thành lập vào ngày 12/08/1993 tại Việt Nam. Đến nay, VPBank đã có gần 30 năm hoạt động và đã trở thành một trong những ngân hàng TMCP lớn nhất Việt Nam với tốc độ tăng trưởng đáng kể, đạt hơn 40% vào tháng 7/2020.

Hiện tại, VPBank đã phát triển mạng lưới lên tới 227 điểm giao dịch và sở hữu đội ngũ gần 27.000 cán bộ nhân viên. Tổng tài sản của VPBank đạt hơn 419 nghìn tỷ đồng vào cuối năm 2020. Tổng dư nợ cho vay khách hàng hợp nhất của VPBank đạt hơn 320 nghìn tỷ đồng, trong đó ngân hàng riêng lẻ tăng 21,8%. Tổng số tiền huy động khách hàng và phát hành giấy tờ có giá hợp nhất đạt đến hơn 296 nghìn tỷ đồng.

Tỷ lệ cho vay so với huy động (LDR) ở ngân hàng riêng lẻ được cân đối ở mức 73,1%. Đây là mức thấp hơn nhiều so với giới hạn 85% được quy định bởi Ngân hàng Nhà nước.

VPBank có lịch sử ra đời lâu nhất trong các ngân hàng TMCP tại Việt Nam. Năm 2010, VPBank chuyển đổi sang mô hình bán lẻ hiện đại và có bước phát triển mạnh mẽ.

Đến năm 2017, VPBank đã niêm yết cổ phiếu thành ng trên sàn giao dịch chứng khoán TP.HCM có mã chứng khoán là VPB mở ra giai đoạn phát triển vượt bậc mới. Năm 2020, VPBank tiếp tục củng cố, đảm bảo hoạt động an toàn và đạt được tăng trưởng bền vững cho đến thời điểm hiện tại.

2. CEO ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng là ai?

CEO hiện tại của ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng là ông Nguyễn Đức Vinh. Vị lãnh đạo này đã đảm nhiệm hai nhiệm kỳ Tổng Giám đốc VPBank và sẽ tiếp tục đảm nhiệm vị trí này nhiệm kỳ thứ ba cho đến năm 2027.

Ông Vinh sinh năm 1958, là Thạc sĩ Quản trị kinh doanh. Ông làm việc tại Techcombank từ năm 1999 đến năm 2011. Trong quá trình làm việc tại đây, ông đã được nắm giữ các chức vụ chủ chốt như Phó Tổng Giám đốc, Tổng Giám đốc kiêm Thành viên HĐQT, Phó Chủ tịch HĐQT.

Năm 2012, ông Vinh chính thức chuyển sang VPBank đảm nhận vai trò TGĐ kiêm Thành viên HĐQT. Ông cũng là thành viên HĐQT của FE Credit, ng ty con của VPBank, từ năm 2014.

Tính đến ngày 15/7/2022, ông Vinh sở hữu 69,9 triệu cổ phiếu VPB của VPBank (tương đương 1,57% cổ phần) trị giá 2.182 tỷ đồng.

Dưới sự lãnh đạo của ông Vinh, VPBank đã tăng trưởng bền vững qua từng thời kỳ. Năm 2012, thu nhập lãi thuần của VPBank là 2.967,1 tỷ đồng. Đến nửa đầu năm 2022, con số này đã tăng gấp 6,8 lần, ghi nhận thu nhập lãi thuần đạt 20.353,3 tỷ đồng, tăng 11% so với cùng kỳ năm 2021.

3. Sơ đồ tổ chức của ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng

Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) là một trong những ngân hàng lớn và có uy tín tại Việt Nam. Sơ đồ tổ chức của VPBank bao gồm các bộ phận và cấp bậc sau:

  • Hội đồng quản trị (Board of Directors): Là cơ quan quản lý và điều hành chiến lược của VPBank. Hội đồng quản trị có trách nhiệm bổ nhiệm các quản lý cấp cao trong ngân hàng.

  • Ban giám đốc (Management Board): Là cơ quan điều hành và quản lý hoạt động kinh doanh của VPBank. Ban giám đốc bao gồm Chủ tịch, Tổng Giám đốc và các Phó Tổng Giám đốc.

  • Các bộ phận chức năng (Functional Departments): Bao gồm các bộ phận như Tài chính, Nhân sự, Quản lý rủi ro, Pháp lý, Marketing, Kinh doanh, ng nghệ thông tin, Khách hàng cá nhân, Khách hàng doanh nghiệp, Khối quản lý tài sản, Quản trị mạng lưới và Tín dụng.

  • Các chi nhánh và phòng giao dịch (Branches and Transaction Offices): Là các đơn vị thực hiện các hoạt động giao dịch và cung cấp dịch vụ cho khách hàng tại địa phương.

  • Các đơn vị liên kết và ng ty con (Affiliates and Subsidiaries): Bao gồm các đơn vị liên kết như ng ty TNHH MTV Tài chính VPB, VPBank Finance Company Limited, VPBank Securities Company Limited, VPBank Asset Management Company Limited, VPBank Insurance Joint Stock Company, VPBank Finance Investment and Development Joint Stock Company và VPBank Fund Management Company Limited.

cơ cấu tổ chức ngân hàng Thịnh Vượng

Tất cả các bộ phận và đơn vị của VPBank hoạt động cùng nhau để đảm bảo hoạt động kinh doanh của ngân hàng được thực hiện hiệu quả và bảo đảm quyền lợi của khách hàng.

4. Thành tích nổi bật của ngân hàng VPBank trong những năm qua

VPBank là ngân hàng lâu đời, có tốc độ phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây và luôn là sự lựa chọn đáng tin cậy của khách hàng. Bất chấp những thách thức do đại dịch COVID-19 gây ra trong năm 2020 ngân hàng vẫn nỗ lực và phát triển không ngừng.

Trong quá trình xây dựng và phát triển, VPBank đã gặt hái được khá nhiều thành tích tự hào như:

  • VP Bank được tổ chức xếp hạng tín nhiệm quốc tế Moody's xếp hạng tín nhiệm của VPBank và nhận thấy ngân hàng này tiếp tục duy trì quỹ đạo tăng trưởng ổn định.

  • Trong suốt quá trình hoạt động, VPBank đã đạt được nhiều giải thưởng và sự ng nhận của các tổ chức, cơ quan tài chính uy tín tại Việt Nam và trên thế giới.

  • Được tổ chức Vietnam Report xếp hạng là một trong 3 ngân hàng thương mại cổ phần lớn nhất Việt Nam.

  • VPBank là một trong 4 ngân hàng có giá trị thương hiệu cao nhất Việt Nam theo đánh giá của ng ty định giá thương hiệu uy tín nhất thế giới trong lĩnh vực tài chính Brand Finance.

  • Năm 2018, VPBank liên tiếp 12 giải thưởng về thương hiệu, dịch vụ và sản phẩm do Vietnam Report ng nhận. Cũng trong năm này, VPBank cũng lọt vào danh sách một trong mười doanh nghiệp tư nhân lớn nhất Việt Nam.

  • Năm 2019, tạp chí The Asian Banker vinh danh VPBank là “Ngân hàng tốt nhất cho doanh nghiệp vừa và nhỏ” tại Việt Nam.

  • VPBank được xếp hạng trong top 10 ngân hàng thương mại cổ phần và thương mại uy tín nhất Việt Nam năm 2019.

5. Mã SWift Code ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng là gì?

SWIFT là viết tắt của Hiệp Hội Viễn thông Tài chính Liên Ngân Hàng Toàn cầu (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication). Tổ chức này được thành lập để kết nối các tổ chức tài chính trên toàn thế giới, giúp chuyển tiền và truyền thông tin về các giao dịch tài chính.

Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng có mã SWIFT Code hay BIC Code là VPBKVNVX. Mã này được sử dụng trong các giao dịch liên ngân hàng trên toàn thế giới để nhận diện thương hiệu của ngân hàng.

Nếu thực hiện các giao dịch nội địa thì các bạn không cần quan tâm đến mã SWIFT Code. Tuy nhiên, khi giao dịch quốc tế, mã này là bắt buộc để phân biệt các ngân hàng, đặc biệt khi giao dịch với các quốc gia khác nhau, giúp cho việc giao dịch được thực hiện dễ dàng hơn.

6. Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng cung cấp dịch vụ gì?

các dịch vụ ngân hàng Thịnh Vượng

VPBank cung cấp nhiều sản phẩm dịch vụ đa dạng, phục vụ nhiều đối tượng và phân khúc khách hàng khác nhau. Trong số đó có một số sản phẩm dịch vụ đang được nhiều khách hàng quan tâm nhiều nhất là:

6.1 Dịch vụ thẻ

VPBank cung cấp các dịch vụ quản lý thẻ thông minh để khách hàng có thể quản lý chi tiêu của mình một cách dễ dàng và tiện lợi. Bao gồm:

  • Thẻ tín dụng cá nhân: VPBank cung cấp các loại thẻ tín dụng với nhiều tính năng và ưu đãi khác nhau cho khách hàng cá nhân. Thẻ tín dụng của VPBank có thể được sử dụng để thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ, rút tiền mặt tại các cây ATM và đối tác liên kết.

  • Thẻ tín dụng doanh nghiệp: VPBank cung cấp các loại thẻ tín dụng cho doanh nghiệp với các tính năng linh hoạt như quản lý chi tiêu, thanh toán trực tuyến và rút tiền mặt tại các cây ATM.

  • Thẻ ghi nợ cá nhân và doanh nghiệp: VPBank cung cấp các loại thẻ ghi nợ cho cá nhân và doanh nghiệp với tính năng sử dụng tại các điểm chấp nhận thẻ trên toàn thế giới.

6.2 Sản phẩm tiết kiệm

Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) cung cấp các sản phẩm tiết kiệm với nhiều kỳ hạn và lãi suất hấp dẫn để giúp khách hàng tiết kiệm và đầu tư hiệu quả.

6.3 Sản phẩm cho vay

VPBank cung cấp các sản phẩm vay vốn cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp với các điều kiện vay linh hoạt và lãi suất cạnh tranh.

6.4 Dịch vụ internet banking và mobile banking

VPBank cung cấp các dịch vụ ngân hàng trực tuyến để khách hàng có thể thực hiện các giao dịch ngân hàng mọi lúc mọi nơi.

6.5 Dịch vụ thanh toán và chuyển tiền

VPBank cung cấp các dịch vụ thanh toán và chuyển tiền nhanh chóng, an toàn và tiện lợi để giúp khách hàng quản lý tài chính của mình một cách hiệu quả.

6.6 Sản phẩm bảo hiểm

VPBank cung cấp các sản phẩm bảo hiểm cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp với nhiều tính năng và ưu đãi khác nhau.

7. Thông tin sản phẩm vay vốn tại VPBank

VPBank hiện có nhiều gói vay vốn dành cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp.

các sản phẩm vay vốn vpbank

Dưới đây là chi tiết về các gói vay vốn này:

7.1 Vay tiêu dùng tín chấp cá nhân

  • Đối tượng vay: Khách hàng cá nhân có nhu cầu vay vốn để tiêu dùng, mua sắm, du lịch, thanh toán chi phí học tập hoặc chi trả các khoản vay khác.

  • Điều kiện vay: Có đủ khả năng tài chính để trả nợ, có thu nhập ổn định, không bị nợ xấu.

  • Hạn mức vay: Tùy thuộc vào nhu cầu và khả năng tài chính của khách hàng, từ 10 triệu đồng đến 500 triệu đồng.

7.2 Vay tín chấp ưu đãi giáo viên

  • Đối tượng vay: Giáo viên các cấp, nhân viên hỗ trợ giáo dục.

  • Điều kiện vay: Có hợp đồng lao động với cơ quan giáo dục, có thu nhập ổn định.

  • Hạn mức vay: Từ 30 triệu đồng đến 300 triệu đồng.

7.3 Vay lại khoản đã trả

  • Đối tượng vay: Khách hàng cá nhân có khoản vay đang trả và có nhu cầu vay thêm hoặc tăng hạn mức khoản vay hiện tại.

  • Điều kiện vay: Khách hàng đã thanh toán đầy đủ số tiền trả góp đến thời điểm hiện tại và không bị nợ xấu.

  • Hạn mức vay: Tùy thuộc vào khả năng tài chính của khách hàng.

7.4 Vay thấu chi dành cho khách hàng đang là cán bộ nhân viên VPBank

  • Đối tượng vay: Cán bộ nhân viên VPBank có nhu cầu vay vốn để chi trả chi phí nhà ở, xe cộ, hoặc các khoản chi phí khác.

  • Điều kiện vay: Có hợp đồng lao động với VPBank và có thu nhập ổn định.

  • Hạn mức vay: Từ 10 triệu đồng cho đến 500 triệu đồng.

7.5 Vay nhanh tín chấp bằng tài khoản

  • Đối tượng vay: Khách hàng cá nhân có tài khoản tiền gửi tại VPBank.

  • Điều kiện vay: Khách hàng đã mở tài khoản tại VPBank và có nhu cầu vay vốn.

  • Hạn mức vay: Từ 10 triệu đồng đến 500 triệu đồng.

7.6 Vay mua nhà

  • Đối tượng: cá nhân hoặc tổ chức có nhu cầu mua nhà.

  • Hạn mức: tối đa 70% giá trị căn nhà.

  • Điều kiện vay: có thu nhập ổn định, đủ điều kiện theo quy định của ngân hàng.

7.7 Vay mua ô tô

  • Đối tượng: cá nhân hoặc tổ chức có nhu cầu mua ô tô.

  • Hạn mức: tối đa 70% giá trị chiếc ô tô.

  • Điều kiện vay: có thu nhập ổn định, đủ điều kiện theo quy định của ngân hàng.

7.8 Vay doanh nghiệp

  • Đối tượng: các doanh nghiệp, ng ty, tổ chức có nhu cầu vay vốn để đầu tư hoặc phát triển kinh doanh.

  • Hạn mức: tùy theo mục đích sử dụng, tối đa 80% giá trị tài sản thế chấp.

  • Điều kiện vay: có dự án đầu tư hoặc kế hoạch kinh doanh hợp lý, đủ điều kiện theo quy định của ngân hàng.

7.9 Vay thế chấp sổ đỏ/sổ hồng:

  • Đối tượng: cá nhân hoặc tổ chức có sở hữu sổ đỏ/sổ hồng và có nhu cầu vay vốn.

  • Hạn mức: tối đa 70% giá trị tài sản thế chấp.

  • Điều kiện vay: có sở hữu sổ đỏ/sổ hồng, đủ điều kiện theo quy định của ngân hàng.

7.10 Vay tiền gửi

  • Đối tượng: khách hàng có tài khoản tiền gửi tại ngân hàng.

  • Hạn mức: tối đa 90% số tiền trong tài khoản.

  • Điều kiện vay: có tài khoản tiền gửi đủ điều kiện theo quy định của ngân hàng.

8. Mức lãi suất tháng 3/2023 tại VPBank

Theo đánh giá của các chuyên gia về lãi suất tiết kiệm tại VPBank, vào ngày 2/11/2022, lãi suất đã tăng đáng kể lên 1-1.9% cho tất cả các kỳ hạn gửi so với đầu tháng 10.

Khi khách hàng gửi tiền tại quầy giao dịch, họ sẽ được hưởng lãi suất từ 5,6% đến 8,7% mỗi năm, với lãi được tính vào cuối kỳ. VPBank cung cấp nhiều kỳ hạn gửi từ 1 đến 36 tháng cho khách hàng lựa chọn. Đối với mỗi mức tiền gửi khác nhau, VPBank sẽ áp dụng mức lãi suất riêng. Hiện tại, ngân hàng đang áp dụng 5 mức tiền gửi cụ thể như sau:

  • Mức tiền gửi có giá trị dưới 300 triệu đồng.

  • Mức tiền gửi từ 300 triệu đến dưới 3 tỷ đồng.

  • Mức tiền gửi từ 3 tỷ đến dưới 10 tỷ đồng.

  • Mức tiền gửi từ 10 tỷ đến dưới 50 tỷ đồng.

  • Mức tiền gửi từ 50 tỷ đồng trở lên.

8.1 Lãi suất tiền gửi tiết kiệm

Lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại ngân được chia thành nhiều sản phẩm với biểu phí lãi suất khác nhau.

lãi suất gửi tiết kiệm tại vpbank

Cụ thể như sau:

8.1.1 Lãi suất tiết kiệm  thường có kỳ hạn

Dịch vụ tiết kiệm thường và tiền gửi có kỳ hạn tại VPBank cho phép khách hàng dễ dàng gửi tiền và nhận lại lãi suất cuối kỳ. Khách hàng có thể chọn các kỳ hạn từ 1 tuần đến 36 tháng để gửi tiền. Sau khi kỳ hạn kết thúc, khách hàng sẽ nhận được lãi suất cao theo quy định của VPBank. Đây là dịch vụ đơn giản và phổ biến nhất tại VPBank.

8.1.1.1 Lãi suất tiền gửi trực tiếp
Kỳ hạn Lãi suất dưới 10 tỷ Lãi suất trên 10 tỷ
1-3 tuần 0.5% 0.5%
1 tháng 6.0% 6.0%
2 tháng 6.0% 6.0%
3 tháng 6.0% 6.0%
4 tháng 6.0% 6.0%
5 tháng 6.0% 6.0%
6 tháng 8.7% 8.8%
7 tháng 8.7% 8.8%
8 tháng 8.7% 8.8%
9 tháng 8.7% 8.8%
10 tháng 8.7% 8.8%
11 tháng 8.7% 8.8%
12 tháng 9.1% 9.2%
13 tháng 9.1% 9.2%
15 tháng 9.1% 9.2%
18 tháng 9.2% 9.3%
24 tháng 9.2% 9.3%
36 tháng 9.2% 9.3%
8.1.1.2 Lãi suất tiền gửi online tháng 3/2023
Kỳ hạn Lãi suất dưới 10 tỷ Lãi suất trên 10 tỷ
1-3 tuần 0.5% 0.5%
1 tháng 6.0% 6.0%
2 tháng 6.0% 6.0%
3 tháng 6.0% 6.0%
4 tháng 6.0% 6.0%
5 tháng 6.0% 6.0%
6 tháng 8.8% 8.9%
7 tháng 8.8% 8.9%
8 tháng 8.8% 8.9%
9 tháng 8.8% 8.9%
10 tháng 8.8% 8.9%
11 tháng 8.8% 8.9%
12 tháng 9.2% 9.3%
13 tháng 9.2% 9.3%
15 tháng 9.2% 9.3%
18 tháng 9.3% 9.4%
24 tháng 9.3% 9.4%
36 tháng 9.3% 9.4%

8.1.2 Tiết kiệm trả lãi trước tại quầy có kỳ hạn trả lãi trước trên kênh online

Khách hàng có thể lựa chọn hình thức tiết kiệm trả lãi trước tại quầy hoặc tiền gửi có kỳ hạn trả lãi trước thông qua kênh Online của VPBank. Với kỳ hạn tối thiểu từ 1 đến 36 tháng mỗi chu kỳ, khách hàng chỉ được phép gửi tiền nội tệ (VNĐ) và sẽ được hưởng lãi suất ngày từ thời điểm gửi tiền, trong khi gốc sẽ được trả lại khi chu kỳ kết thúc.

Kỳ hạn Lãi suất dưới 5 tỷ Lãi suất trên 5 tỷ
1-3 tuần 0.5% 0.5%
1 tháng 5,57% 5,87%
2 tháng 5,60% 5,89%
3 tháng 5,62% 5,91%
4 tháng 5,64% 5,88%
5 tháng 5,66% 5,85%
6 tháng 8,34% 8,34%
7 tháng 8,28% 8,28%
8 tháng 8,22% 8,22%
9 tháng 8,17% 8,17%
10 tháng 8,11% 8,11%
11 tháng 8,06% 8,06%
12 tháng 8,34% 8,34%
13 tháng 8,28% 8,28%
15 tháng 8,17% 8,17%
18 tháng 8,08% 8,08%
24 tháng 7,77% 7,77%
36 tháng 7,21% 7,21%

8.1.3 Tiết kiệm lấy lãi định kỳ tại quầy có kỳ hạn lĩnh lãi định kỳ trên kênh online

Hình thức tiết kiệm này cho phép khách hàng chọn thời hạn từ 3 tháng đến 36 tháng và nhận lãi định kỳ theo từng năm, quý hoặc 6 tháng. Khách hàng có thể gửi tiền bằng cả đồng Việt Nam và USD. Tiền gốc sẽ được hoàn trả lại khi hết hạn hợp đồng. Khách hàng có thể sử dụng hình thức này tại quầy hoặc thông qua kênh Online.

Kỳ hạn Trả lãi hàng tháng Trả lãi hàng quý Trả lãi 6 tháng/lần Trả lãi hàng năm
4 tháng 5,67%      
5 tháng 5,71%      
6 tháng 5,74%      
7 tháng 8,55% 8,61%    
8 tháng 8,49%      
9 tháng 8,46% 8,52%    
10 tháng 8,43%      
11 tháng 8,40%      
12 tháng 8,74% 8,80% 8,90%  
13 tháng 8,74%      
15 tháng 8,65% 8,71%    
18 tháng 8,65% 8,71% 8,81%  
24 tháng 8,47% 8,53% 8,63% 8,81%
36 tháng 8,15% 8,21% 8,29% 8,46%

8.2 Lãi suất vay tại VPBank

Khi cần vay tiền tại ngân hàng VPBank, khách hàng có thể lựa chọn giữa hai hình thức vay chính là vay tín chấp vay thế chấp. Mỗi hình thức vay có kỳ hạn và mức lãi suất khác nhau để khách hàng có thể lựa chọn.

lãi suất vay vốn tại vpbank

Dưới đây là bảng tham chiếu lãi suất cho các kỳ hạn vay theo thời gian:

  • Kỳ hạn vay ≤ 12 tháng: lãi suất tham chiếu 10.9% mỗi năm.

  • Kỳ hạn vay từ 12 tháng đến 24 tháng: lãi suất tham chiếu 11.2% mỗi năm.

  • Kỳ hạn vay từ 24 tháng đến 36 tháng: lãi suất tham chiếu 11.3% mỗi năm.

  • Kỳ hạn vay từ 36 tháng đến 60 tháng: lãi suất tham chiếu 11.5% mỗi năm.

8.2.1 Lãi suất vay tín chấp

Đây là dịch vụ vay tiền đặc biệt chỉ dành cho các khách hàng hiện có tại ngân hàng VPBank. Mục đích của nó là hỗ trợ cộng đồng doanh nghiệp vừa và nhỏ tiếp cận nguồn vốn nhanh chóng, để vượt qua những khó khăn do đại dịch Covid-19. VPBank đã nâng cấp các gói vay tín chấp với hạn mức tín dụng lên đến 3 tỷ đồng và cung cấp lãi suất giảm tới 2%/năm, nhằm giúp khách hàng tiết kiệm chi phí vay.

8.2.2 Lãi suất vay thế chấp

Việc vay tiền bằng thế chấp sổ đỏ/sổ hồng hoặc nhà mang đến nhiều lợi ích đáng kể như hạn mức cao, lãi suất thấp và giảm dần theo thời gian. Đây là lựa chọn phổ biến cho những kế hoạch dài hạn như kinh doanh, đầu tư hoặc mua ô tô. Biểu lãi suất cơ bản cho khách hàng cá nhân vay có tài sản bảo đảm như sau:

Thời gian vay vốn Lãi suất cơ sở (%/năm) Kỳ điều chỉnh: 1 tháng Lãi suất cơ sở (%/năm) Kỳ điều chỉnh: 3 tháng
1 – 2 tháng 10,6%  
3 tháng 10,6% 10.7%
4-5 tháng 10.8% 10.9%
6 tháng 11.0% 11.1%
7-8 tháng 11.2% 11.3%
9-10 tháng 11.3% 11.4%
11-12 tháng 11.4% 11.3%
Trên 1-2 năm 11.6% 11.7%
Trên 2-3 năm 11.7% 11.8%
Trên 3-5 năm 11.9% 12.0%
Trên 5-10 năm 12.1% 12.2%
Trên 10-15 năm 12.3% 12.4%
Trên 15 năm 12.5% 12.6%

9. Thủ tục vay vốn tại ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng

quy trình vay tại vpbank

Để vay vốn tại Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng, khách hàng cần thực hiện các bước sau:

  • Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ: Khách hàng cần chuẩn bị hồ sơ gồm giấy tờ tùy thân (CMND, Hộ khẩu) và giấy tờ liên quan đến mục đích vay vốn (sổ đỏ, sổ hộ khẩu, hợp đồng mua bán, giấy tờ xe ô tô, giấy tờ đăng ký doanh nghiệp...).

  • Bước 2: Đăng ký vay vốn: Khách hàng có thể đăng ký vay vốn qua các kênh như trực tiếp tại quầy giao dịch của ngân hàng, qua điện thoại hoặc qua website của ngân hàng.

  • Bước 3: Kiểm tra và xác nhận hồ sơ: Sau khi đăng ký, ngân hàng sẽ tiến hành kiểm tra và xác nhận hồ sơ của khách hàng.

  • Bước 4: Ký hợp đồng vay vốn: Nếu hồ sơ của khách hàng được chấp nhận, ngân hàng sẽ thực hiện ký kết hợp đồng vay vốn với khách hàng.

  • Bước 5: Nhận tiền giải ngân: Sau khi ký hợp đồng, ngân hàng sẽ thực hiện giải ngân số tiền vay cho khách hàng.

Khách hàng cần lưu ý các điều kiện và thủ tục vay vốn tại Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng cụ thể cho từng sản phẩm vay như vay mua nhà, vay mua ô tô, vay kinh doanh... để có thể chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và thực hiện các bước đăng ký vay vốn một cách chính xácTrên đây là thông tin giải đáp chi tiết ngân TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) là gì và các sản phẩm dịch vụ cùng biểu phí lãi suất mới nhất tại đây. Nếu có điều gì thắc mắc mọi người có thể kết nối đến chúng tôi để được tư vấn miễn phí.

>>> Xem thêm: Số điện thoại tổng đài/hotline VP Bank ở 63 tỉnh thành và những vấn đề liên quan

ÐĂNG KÝ VAY NHANH
500,000++ người vay thành công
TIMA không thu bất kỳ khoản tiền nào trước khi giải ngân

Tôi đồng ý để TIMA gọi điện và nhắn tin tư vấn khoản vay

Tin liên quan