Rủi ro tín dụng là gì? Thực trạng và nguyên nhân của rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng là gì? Nguyên nhân của rủi ro tín dụng là gì? Làm thế nào để quản lý rủi ro tín dụng? Cùng chuyên gia tài chính của Tima tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Rủi ro tín dụng và các khái niệm liên quan
1.1. Rủi ro tín dụng là gì?
Rủi ro tín dụng (Credit Risk) là khả năng người vay không thanh toán được khoản nợ cho người cho vay khi đến hạn, dẫn đến tổn thất về tài chính.
Đây là rủi ro cố hữu trong mọi hoạt động cấp tín dụng của các tổ chức tài chính như ngân hàng hay công ty cho vay. Về bản chất, khi cho vay, bên cho vay phải chấp nhận khả năng người vay có thể không hoàn thành nghĩa vụ trả nợ của mình.
1.2 Rủi ro tín dụng thương mại là gì?
Rủi ro tín dụng thương mại là rủi ro xảy ra khi một doanh nghiệp (bên mua) không thanh toán đúng hạn cho một doanh nghiệp khác (bên bán) đối với hàng hóa, dịch vụ đã mua chịu.
Loại rủi ro này phát sinh trực tiếp từ "tín dụng thương mại" – hình thức các doanh nghiệp bán hàng và cho phép đối tác thanh toán sau một khoảng thời gian nhất định.
Khi bên mua mất khả năng thanh toán, khoản công nợ này sẽ trở thành nợ khó đòi. Tình trạng này có thể gây thiệt hại nặng nề, làm suy giảm lợi nhuận và ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền kinh doanh của bên bán.
1.3 Quản lý rủi ro tín dụng là gì?
Quản lý rủi ro tín dụng là một quy trình hệ thống nhằm nhận diện, đo lường, kiểm soát và giảm thiểu các tổn thất tiềm ẩn phát sinh từ rủi ro tín dụng.
Mục tiêu chính của hoạt động này là bảo vệ nguồn vốn và đảm bảo hoạt động cho vay diễn ra an toàn, hiệu quả. Một quy trình quản lý rủi ro tín dụng chuyên nghiệp thường bao gồm các bước chính:
- Nhận diện: Xác định các rủi ro tiềm tàng trong từng khoản vay hoặc toàn bộ danh mục cho vay.
- Phân tích và Đo lường: Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra rủi ro.
- Kiểm soát: Áp dụng các chính sách, công cụ (như thẩm định tín dụng, yêu cầu tài sản đảm bảo) để phòng ngừa rủi ro.
- Giám sát: Theo dõi liên tục danh mục nợ để phát hiện sớm các dấu hiệu cảnh báo và có biện pháp xử lý kịp thời.
2. Phân loại rủi ro tín dụng
2.1. Phân loại theo nguyên nhân phát sinh
Cách tiếp cận này giúp xác định nguồn gốc của rủi ro, từ đó có biện pháp phòng ngừa và kiểm soát phù hợp. Rủi ro được chia thành hai nhóm chính:
2.1.1. Rủi ro Danh mục (Portfolio Risk)
Đây là rủi ro mang tính tổng thể, ảnh hưởng đến toàn bộ danh mục cho vay của một tổ chức tín dụng.
- Rủi ro nội tại: Rủi ro đến từ các yếu tố đặc thù của người vay (năng lực quản lý yếu kém) hoặc của ngành nghề kinh doanh (ngành có tính chu kỳ, rủi ro cao).
- Rủi ro tập trung: Rủi ro xảy ra khi tổ chức tín dụng cho vay quá tập trung vào một số ít khách hàng lớn, một ngành kinh tế nhất định (ví dụ: bất động sản), hoặc một khu vực địa lý. Khi nhóm đối tượng này gặp khó khăn, toàn bộ danh mục sẽ chịu tổn thất nặng nề.
>>> Đăng ký nhận tư vấn khoản vay tại đây:
TIMA không thu bất kỳ khoản tiền nào trước khi giải ngân
2.1.2. Rủi ro Giao dịch (Transaction Risk)
Đây là rủi ro phát sinh từ một khoản vay cụ thể, liên quan trực tiếp đến quá trình thẩm định và quản lý giao dịch đó. Rủi ro này bao gồm:
- Rủi ro lựa chọn: Rủi ro do thẩm định sai, dẫn đến việc cấp tín dụng cho khách hàng không đủ năng lực tài chính hoặc có mục đích sử dụng vốn không minh bạch.
- Rủi ro bảo đảm: Phát sinh khi tài sản đảm bảo bị định giá sai, giảm sút giá trị, hoặc vướng mắc về pháp lý, gây khó khăn cho việc xử lý nợ.
- Rủi ro nghiệp vụ: Liên quan đến các sai sót trong quy trình nội bộ như lỗi hợp đồng, giải ngân sai đối tượng, hoặc quản lý sau vay không chặt chẽ.
Điểm tín dụng là một yếu tố quan trọng cần biết khi bắt đầu tìm hiểu về tài chính cá nhân và vay vốn. Chi tiết tại:
Điểm tín dụng: Bật mí cách tăng điểm tín dụng hiệu quả
2.2. Phân loại theo khả năng trả nợ (Chuẩn CIC)
Đây là cách phân loại tiêu chuẩn và bắt buộc tại Việt Nam, do Trung tâm Thông tin tín dụng Quốc gia Việt Nam (CIC) quy định. Dựa trên lịch sử thanh toán, các khoản nợ được xếp vào 5 nhóm sau:
- Nhóm 1: Dư nợ đủ chuẩn. Các khoản nợ được thanh toán trong hạn hoặc nợ quá hạn dưới 10 ngày
- Nhóm 2: Dư nợ cần chú ý. Các khoản nợ quá hạn từ 10 – 90 ngày, các khoản nợ được điều chỉnh lại kỳ hạn thanh toán
- Nhóm 3: Dư nợ dưới tiêu chuẩn. Các khoản nợ quá hạn từ 30 – 90 ngày, các khoản nợ được điều chỉnh nhưng quá hạn dưới 30 ngày, các khoản được miễn hoặn giảm lãi do không đủ khả năng trả lãi.
- Nhóm 4: Nợ nghi ngờ mất vốn. Các khoản nợ quá hạn từ 90 - 180 ngày, các khooản nợ được điều chỉnh nhưng vẫn quá hạn 30 - 90 ngày, các khoản được điều chỉnh thanh toán lần thứ 2.
- Nhóm 5: Nợ có khả năng mất vốn (Nợ xấu). Các khoản nợ quá hạn dưới 180 ngày, các khoản nợ điều chỉnh kỳ hạn nhưng vẫn quá hạn 90 ngày, các khoản được điều chỉnh thanh toán lần thư 3.
Lưu ý: Theo quy định, các khoản nợ thuộc Nhóm 3, 4, và 5 được xác định là nợ xấu (Bad Debt). Khi bị ghi nhận nợ xấu trên hệ thống CIC, cá nhân và doanh nghiệp sẽ gặp rất nhiều khó khăn trong việc tiếp cận các nguồn vốn vay từ ngân hàng và các tổ chức tín dụng chính thống trong tương lai.
3. Tác động của rủi ro tín dụng đến hoạt động ngân hàng
3.1. Các tác động tài chính trực tiếp
Đây là những thiệt hại hữu hình, có thể đo lường được ngay khi rủi ro tín dụng xảy ra.
- Giảm sút lợi nhuận: Đây là tác động đầu tiên và rõ ràng nhất. Khi khách hàng không trả nợ đúng hạn, ngân hàng sẽ mất đi nguồn thu nhập từ lãi vay. Đồng thời, ngân hàng bắt buộc phải dùng lợi nhuận của mình để trích lập dự phòng rủi ro cho các khoản nợ xấu đó, làm lợi nhuận giảm đi đáng kể.
- Bào mòn vốn tự có: Nguồn vốn chính mà ngân hàng dùng để cho vay là vốn huy động từ người gửi tiền. Tuy nhiên, khi nợ xấu không thể thu hồi, ngân hàng phải sử dụng chính vốn tự có (vốn của chủ sở hữu) để bù đắp tổn thất. Việc này làm suy yếu năng lực tài chính, giảm hệ số an toàn vốn (CAR) và hạn chế khả năng mở rộng kinh doanh trong tương lai.
3.2. Hậu quả nghiêm trọng và rủi ro hệ thống
Nếu không được kiểm soát kịp thời, rủi ro tín dụng có thể leo thang và gây ra những hậu quả khôn lường.
- Suy giảm khả năng thanh khoản: Dòng tiền của ngân hàng phụ thuộc vào việc thu hồi nợ đúng hạn. Khi nợ xấu gia tăng, dòng tiền vào bị tắc nghẽn, trong khi ngân hàng vẫn phải thực hiện nghĩa vụ chi trả cho người gửi tiền và các đối tác. Tình trạng này kéo dài sẽ đẩy ngân hàng vào nguy cơ mất khả năng thanh khoản.
- Mất khả năng thanh toán và nguy cơ phá sản: Đây là hậu quả nghiêm trọng nhất. Khi ngân hàng cạn kiệt nguồn vốn để trả cho người gửi tiền, niềm tin của công chúng sẽ sụp đổ, dẫn đến hiện tượng rút tiền hàng loạt. Nếu không có sự can thiệp kịp thời, ngân hàng có thể mất hoàn toàn khả năng thanh toán và đối mặt với nguy cơ phá sản, gây ra những xáo trộn lớn cho toàn bộ nền kinh tế.
4. Các nhóm nguyên nhân chính gây ra rủi ro tín dụng
4.1. Nguyên nhân khách quan từ môi trường vĩ mô
Đây là những yếu tố nằm ngoài tầm kiểm soát của cả ngân hàng và người vay nhưng lại có tác động mạnh mẽ đến khả năng trả nợ.
- Môi trường kinh tế biến động: Các yếu tố như suy thoái kinh tế, lạm phát cao, hoặc khủng hoảng ngành có thể làm suy yếu sức khỏe tài chính của doanh nghiệp và cá nhân. Khi đó, hoạt động kinh doanh thua lỗ, thu nhập giảm sút, dẫn đến mất khả năng trả nợ.
- Sự thiếu đồng bộ của hành lang pháp lý: Các quy định pháp luật không rõ ràng, còn nhiều "lỗ hổng" hoặc thay đổi đột ngột có thể gây khó khăn cho hoạt động tín dụng, đặc biệt là trong quá trình xử lý tài sản đảm bảo và thu hồi nợ xấu.
- Tác động từ các sự kiện bất khả kháng: Thiên tai, dịch bệnh (như đại dịch COVID-19) là những cú sốc lớn có thể làm đứt gãy chuỗi cung ứng, đình trệ sản xuất kinh doanh trên diện rộng, khiến rủi ro tín dụng tăng vọt.
4.2. Nguyên nhân chủ quan từ phía ngân hàng
Những sai sót và yếu kém trong hoạt động nội bộ của ngân hàng là một trong những nguồn gốc trực tiếp gây ra rủi ro tín dụng.
- Chính sách tín dụng lỏng lẻo: Việc nới lỏng các điều kiện cho vay một cách thiếu cơ sở, chạy theo chỉ tiêu tăng trưởng tín dụng mà bỏ qua các tiêu chuẩn an toàn có thể dẫn đến việc cấp vốn cho những khách hàng rủi ro cao.
- Năng lực thẩm định yếu kém: Nhân viên thẩm định thiếu kinh nghiệm, non kém về chuyên môn hoặc bỏ qua quy trình có thể dẫn đến việc đánh giá sai về năng lực tài chính và phương án kinh doanh của khách hàng.
- Quản lý và giám sát sau vay không hiệu quả: Ngân hàng không theo dõi chặt chẽ việc sử dụng vốn vay của khách hàng, không phát hiện sớm các dấu hiệu cảnh báo rủi ro để có biện pháp can thiệp kịp thời.
- Vấn đề đạo đức nội bộ: Sự thông đồng, cấu kết giữa cán bộ ngân hàng và khách hàng để làm sai lệch hồ sơ, bỏ qua các quy định thẩm định nhằm trục lợi cá nhân.
4.3. Nguyên nhân từ phía khách hàng vay vốn
Đây là nhóm nguyên nhân phổ biến nhất, xuất phát trực tiếp từ hành vi và năng lực của người đi vay.
- Thiếu thiện chí, cố ý chây ì (Rủi ro đạo đức): Khách hàng có khả năng tài chính nhưng cố tình không trả nợ, tìm cách trì hoãn hoặc tẩu tán tài sản để trốn tránh nghĩa vụ.
- Năng lực quản lý và kinh doanh yếu kém: Doanh nghiệp có chiến lược kinh doanh sai lầm, quản trị yếu kém dẫn đến hoạt động thua lỗ, phá sản và mất khả- năng thanh toán nợ vay.
- Sử dụng vốn sai mục đích: Khách hàng vay vốn cho một mục đích nhưng lại sử dụng vào các hoạt động khác rủi ro hơn (như đầu cơ bất động sản, chứng khoán), dẫn đến mất vốn và không thể trả nợ.
- Thông tin không minh bạch (Thông tin bất đối xứng): Khách hàng cố tình cung cấp báo cáo tài chính sai lệch, số liệu kinh doanh không trung thực để đủ điều kiện vay vốn, trong khi năng lực tài chính thực tế lại rất yếu.
5. Các biện pháp quản lý và hạn chế rủi ro tín dụng hiệu quả
5.1. Xây dựng nền tảng quản trị rủi ro vững chắc
- Xây dựng chiến lược và khẩu vị rủi ro: Lãnh đạo ngân hàng cần xác định rõ "khẩu vị rủi ro" – mức độ rủi ro mà tổ chức sẵn sàng chấp nhận để đạt được mục tiêu kinh doanh. Từ đó, xây dựng một chính sách tín dụng nhất quán và minh bạch.
- Thiết lập các hạn mức tín dụng: Ngân hàng phải đưa ra các giới hạn tín dụng cụ thể cho từng ngành nghề, từng loại hình khách hàng, và từng khu vực địa lý để tránh rủi ro tập trung, không "bỏ tất cả trứng vào một giỏ".
- Hoàn thiện cơ cấu tổ chức: Thành lập các bộ phận chuyên trách về quản trị rủi ro, độc lập với các bộ phận kinh doanh, để đảm bảo tính khách quan trong việc phê duyệt và giám sát tín dụng.
5.2. Tối ưu hóa quy trình cấp tín dụng
- Nâng cao chất lượng thẩm định: Quy trình thẩm định phải được thực hiện một cách nghiêm ngặt, đánh giá toàn diện về năng lực tài chính, lịch sử tín dụng, phương án kinh doanh và khả năng trả nợ của khách hàng.
- Xây dựng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ: Ngoài việc tham khảo thông tin từ CIC, mỗi ngân hàng cần xây dựng một hệ thống chấm điểm và xếp hạng tín dụng riêng. Hệ thống này giúp lượng hóa mức độ rủi ro của từng khách hàng, làm cơ sở cho việc quyết định cấp tín dụng và áp dụng mức lãi suất phù hợp.
5.3. Tăng cường giám sát và xử lý nợ chủ động
- Giám sát chặt chẽ sau vay: Thường xuyên theo dõi tình hình tài chính, hoạt động kinh doanh của khách hàng và việc sử dụng vốn vay có đúng mục đích hay không. Việc này giúp phát hiện sớm các dấu hiệu cảnh báo rủi ro (ví dụ: khách hàng bắt đầu trả nợ chậm).
- Xây dựng quy trình xử lý nợ chuyên nghiệp: Khi phát sinh các khoản nợ có vấn đề, cần có quy trình xử lý rõ ràng và quyết liệt, từ việc cơ cấu lại thời hạn trả nợ cho đến các biện pháp thu hồi nợ và xử lý tài sản đảm bảo theo đúng quy định pháp luật.
Việc áp dụng đồng bộ các biện pháp trên sẽ giúp các tổ chức tín dụng kiểm soát rủi ro một cách chủ động, giảm thiểu tổn thất và đảm bảo hoạt động kinh doanh an toàn, bền vững.
Khi mua hàng hóa và dịch vụ, tín dụng tiêu dùng cũng là một trong những tiêu chí quan trọng bạn cần quan tâm. Chi tiết tại:
Tín dụng tiêu dùng là gì - Rủi ro khi vay tín dụng tiêu dùng
TIMA không thu bất kỳ khoản tiền nào trước khi giải ngân