Một số loại phí khi vay mua xe trả góp bạn cần lưu ý

Khi vay mua xe trả góp, ngoài lãi suất, người vay còn phải chi trả nhiều loại phí khác. Hiểu rõ các khoản này giúp bạn chủ động tài chính và tránh rủi ro.

Khi vay mua xe trả góp, nhiều người chỉ quan tâm đến lãi suất vay mà quên rằng còn có hàng loạt khoản phí phát sinh khác đi kèm. Những chi phí này có thể ảnh hưởng đáng kể đến tổng số tiền phải trả và khả năng cân đối tài chính cá nhân. Bài viết dưới đây của Timna sẽ giúp bạn hiểu rõ các loại phí thường gặp khi vay mua xe trả góp, từ đó lên kế hoạch chi tiêu hợp lý hơn.

1. Các loại phí bắt buộc khi vay mua xe trả góp

Khi vay mua ô tô trả góp, khách hàng thường chỉ tập trung vào lãi suất và thời hạn vay mà bỏ qua các khoản phí bắt buộc khác. Dù nhỏ, những chi phí này cộng dồn sẽ làm tăng đáng kể tổng số tiền thực trả (Semantic Entity). Nắm rõ các loại phí này giúp bạn lập kế hoạch tài chính chính xác. Dưới đây là các loại phí phổ biến bạn phải chi trả: 

1.1. Phí thẩm định hồ sơ vay

Đây là khoản phí bắt buộc đầu tiên trong hầu hết các giao dịch vay mua xe. Phí này nhằm mục đích để ngân hàng hoặc công ty tài chính đánh giá:

  • Năng lực tài chính của người vay.
  • Lịch sử tín dụng cá nhân.
  • Giá trị tài sản đảm bảo (chiếc xe ô tô).
  • Mức phí phổ biến: Thường dao động từ 0,5% đến 1% giá trị khoản vay. Hoặc là một khoản cố định, khoảng 1 đến 2 triệu đồng cho mỗi hồ sơ.

>>> Bạn cần vay tiền gấp? Đăng ký vay ngay tại đây: 

ÐĂNG KÝ VAY NHANH
500,000++ người vay thành công
TIMA không thu bất kỳ khoản tiền nào trước khi giải ngân

Tôi đồng ý để TIMA gọi điện và nhắn tin tư vấn khoản vay

Lưu ý quan trọng: Phí thẩm định thường không được hoàn lại nếu hồ sơ vay của bạn bị từ chối. Hãy hỏi rõ chính sách này với tổ chức cho vay trước khi nộp hồ sơ để tránh mất tiền vô ích.

Phí thẩm định hồ sơ là khoản chi bắt buộc khi vay mua xe trả góp

1.2. Phí công chứng và đăng ký giao dịch đảm bảo

Sau khi hồ sơ được phê duyệt, người vay cần ký hợp đồng tín dụng và hợp đồng thế chấp xe. Các giấy tờ này cần được công chứng và đăng ký giao dịch bảo đảm để đảm bảo tính pháp lý cho hợp đồng vay:

  • Phí công chứng hợp đồng thế chấp: Thường khoảng 100.000 đến 300.000 đồng mỗi lần ký (tùy thuộc vào giá trị khoản vay và quy định của văn phòng công chứng).
  • Phí đăng ký giao dịch đảm bảo: Khoản này do cơ quan nhà nước (Cục Đăng ký quốc gia giao dịch bảo đảm hoặc Sở Tư pháp địa phương) thu, khoảng 80.000 đến 200.000 đồng mỗi hồ sơ.
  • Thời điểm nộp: Ngay sau khi hoàn tất việc ký hợp đồng và trước khi ngân hàng giải ngân.

Mẹo hữu ích: Hãy giữ lại toàn bộ biên lai công chứng và biên nhận đăng ký. Đây là bằng chứng pháp lý quan trọng để thực hiện thủ tục xóa đăng ký thế chấp khi bạn hoàn tất thanh toán toàn bộ khoản vay (tất toán).

1.3. Phí quản lý khoản vay (nếu có)

Không phải tổ chức nào cũng thu khoản này, nhưng nhiều công ty tài chính có áp dụng phí quản lý hồ sơ hàng tháng hoặc hàng quý. Đây là chi phí để duy trì hệ thống theo dõi, nhắc nợ và xử lý thông tin khoản vay trong suốt thời gian hợp đồng có hiệu lực.

  • Mục đích: Theo dõi, nhắc nhợ, và xử lý các vấn đề liên quan đến khoản vay.
  • Mức phí trung bình: Thường từ 10.000 đến 50.000 đồng mỗi tháng, hoặc tính theo tỷ lệ phần trăm rất nhỏ trên dư nợ còn lại
  • Ảnh hưởng lâu dài: Nếu khoản vay kéo dài 5 đến 7 năm, tổng phí quản lý có thể lên đến vài triệu đồng.

Lời khuyên: Luôn yêu cầu và đọc kỹ mục “Phí khác” trong hợp đồng tín dụng. Đây là nơi các đơn vị tài chính thường liệt kê chi tiết phí quản lý, phí nhắc nợ và đặc biệt là phí phạt trễ hạn, những khoản mà người vay dễ bỏ qua nhất.

hí quản lý khoản vay duy trì hệ thống theo dõi, nhắc nợ và xử lý thông tin khoản vay

1.4. Phí định giá tài sản (áp dụng khi mua xe cũ hoặc thế chấp xe đã qua sử dụng)

Khoản phí này áp dụng riêng khi bạn vay mua xe cũ hoặc dùng xe đã qua sử dụng để thế chấp. Ngân hàng bắt buộc phải định giá lại tài sản để xác định giá trị thực tại thời điểm vay.

  • Đơn vị thực hiện: Công ty thẩm định độc lập hoặc bộ phận chuyên trách của ngân hàng.
  • Mục đích: Xác định giá trị thực của tài sản đảm bảo .
  • Mức phí: Dao động từ 500.000 – 2.000.000 đồng, tùy thuộc vào giá trị và tình trạng xe.
  • Thời điểm thu: Khi ngân hàng/đơn vị thẩm định tiến hành kiểm tra xe thực tế.

Phí định giá tài sản là chi phí bắt buộc để xác định giá trị thế chấp xe cũ

1.5. Tổng hợp các khoản phí bắt buộc        

Bảng tổng hợp các khoản phí bắt buộc 

Loại phí

Mức phí tham khảo

Ghi chú

Phí thẩm định hồ sơ    

1–2 triệu đồng hoặc 0,5–1% khoản vay

Không hoàn lại nếu hồ sơ bị từ chối

Phí công chứng

100.000 – 300.000 đồng/lần

Thực hiện tại văn phòng công chứng

Phí đăng ký giao dịch đảm bảo

80.000 – 200.000 đồng

Thu tại cơ quan nhà nước

Phí quản lý khoản vay

10.000 – 50.000 đồng/tháng

Tùy thuộc đơn vị cho vay

Phí định giá tài sản

500.000 – 2.000.000 đồng

Áp dụng với xe cũ hoặc xe thế chấp

Nhìn chung, các khoản phí bắt buộc khi vay mua xe trả góp không quá cao, nhưng nếu cộng gộp lại, bạn có thể tốn thêm từ 3–6 triệu đồng ngay từ khâu chuẩn bị hồ sơ. Vì vậy, trước khi ký hợp đồng, hãy liệt kê đầy đủ các chi phí phát sinh và trao đổi kỹ với nhân viên tín dụng. Điều này giúp bạn chủ động tài chính, tránh cảm giác “thiếu hụt bất ngờ” khi khoản vay được giải ngân.

Nắm thông tin về các khoản phí để chủ động tài chính khi vay mua xe trả góp

Trong quá trình vay vốn tại ngân hàng và các đơn vị tài chính. Khách hàng là người vay sẽ phải chi trả một số các chi phí liên quan đến khoản vay. Chi tiết: 

Các loại phí người vay phải chi trả khi vay tiền tại ngân hàng và các đơn vị tài chính

2. Phí phạt trả nợ trước hạn 

Phí phạt trả nợ trước hạn là khoản phí mà ngân hàng (hoặc tổ chức tài chính) thu khi khách hàng muốn tất toán hợp đồng sớm hơn thời hạn đã cam kết. Mục đích là để bù đắp phần lãi suất dự kiến mà ngân hàng bị mất. Phí này hoàn toàn hợp pháp và được ghi rõ trong điều khoản hợp đồng tín dụng.

2.1. Mức phí phạt trả nợ trước hạn phổ biến

Mức phí khác nhau tùy ngân hàng và thời gian vay còn lại:

  • Năm đầu: Thường cao nhất, khoảng 3% – 4% trên số tiền trả sớm.
  • Từ năm thứ hai: Giảm dần, còn khoảng 1% – 2%.
  • Sau 3−5 năm: Nhiều tổ chức miễn phí phạt nếu tất toán sau mốc thời gian quy định (thường là 36 tháng trở lên).

Ví dụ: Bạn vay 500 triệu trong 5 năm, lãi suất 9%/năm. Sau 2 năm, bạn còn nợ 300 triệu và muốn trả hết sớm. Nếu ngân hàng áp dụng phí phạt 2%, bạn sẽ phải trả thêm 6 triệu đồng (tức 2% x 300 triệu).

2.2. Khi nào nên trả nợ trước hạn?

Trả nợ sớm không phải lúc nào cũng có lợi. Hãy cân nhắc khi:

  • Thu nhập tăng, có tiền nhàn rỗi và muốn giảm gánh nặng lãi suất.
  • Lãi suất hiện tại cao hơn mặt bằng chung, muốn tất toán để chuyển sang gói vay khác rẻ hơn.
  • Khoản vay còn ít, phí phạt thấp hơn đáng kể so với lãi suất tiết kiệm được.

Ngược lại, nếu bạn mới trả được 1–2 năm đầu, phí phạt cao và phần lãi đã trả nhiều, thì việc tất toán sớm chưa chắc tiết kiệm.

Vay tiền trực tuyến đã trở thành một lựa chọn phổ biến của rất nhiều người. Bên cạnh việc thuận tiện và nhanh chóng, vay tiền trực tuyến còn có nhiều khoản phí khác nhau có thể phát sinh trong quá trình vay. Chi tiết tại: 

Tất tần tật về những khoản phí khi đăng ký vay trực tuyến bạn nên biết

 

Phí trả nợ khoản vay mua xe trả góp trước hạn tùy vào từng đơn vị cho vay

 

2.3. Cách giảm thiểu phí phạt trả nợ trước hạn

  • Thương lượng trước: Đàm phán giảm phí ngay khi ký hợp đồng (nếu có lịch sử tín dụng tốt).
  • Chọn gói linh hoạt: Ưu tiên gói vay có tùy chọn miễn hoặc giảm phí phạt sau 24−36 tháng.
  • Đọc kỹ: Luôn xem chi tiết mục “Điều kiện tất toán sớm” trong hợp đồng.

Phí phạt trả nợ trước hạn là khoản chi phí không thể tránh nếu bạn muốn kết thúc hợp đồng sớm. Tuy nhiên, nếu biết tính toán thời điểm phù hợp và thương lượng trước, bạn hoàn toàn có thể giảm đáng kể số tiền phạt. Hãy coi đây là chiến lược tài chính thông minh để tối ưu hóa lợi ích khi vay mua ô tô trả góp.

3. Chi phí bảo hiểm thân vỏ xe

Khi vay mua xe trả góp, ngân hàng bắt buộc khách hàng phải mua bảo hiểm thân vỏ xe (hay bảo hiểm vật chất xe). Đây là điều kiện tiên quyết nhằm bảo vệ tài sản thế chấp trong suốt thời gian vay.

3.1. Vì sao phải mua bảo hiểm thân vỏ xe?

Chiếc xe là tài sản đảm bảo cho khoản vay. Nếu xe gặp rủi ro (tai nạn, cháy nổ, hư hỏng nặng), giá trị tài sản sẽ giảm, gây rủi ro cho ngân hàng. Bảo hiểm thân vỏ đóng vai trò “lá chắn an toàn” cho cả hai bên, chi trả chi phí sửa chữa hoặc bồi thường, giảm gánh nặng tài chính khi rủi ro xảy ra.

Khi vay mua xe trả góp khách hàng được yêu cầu mua bảo hiểm thân vỏ xe

3.2. Mức phí bảo hiểm thân vỏ xe hiện nay

Phí bảo hiểm vật chất xe thường được tính theo phần trăm giá trị xe, tùy thuộc vào hãng bảo hiểm, dòng xe và năm sản xuất.

  • Xe mới: Phí dao động từ 1,4% – 1,7% / năm trên giá trị xe.
  • Xe đã qua sử dụng: Mức phí có thể cao hơn do rủi ro hư hỏng lớn hơn.

Ví dụ: Xe trị giá 800 triệu đồng, phí bảo hiểm thân vỏ khoảng 12–13 triệu đồng/năm. Một số ngân hàng có thể yêu cầu người vay đóng bảo hiểm cho toàn bộ thời hạn vay (3–5 năm) ngay khi ký hợp đồng, trong khi số khác cho phép gia hạn từng năm.

Lời khuyên: Đừng coi đây là khoản tốn kém, hãy xem đây là một khoản đầu tư cho sự an toàn lâu dài và là biện pháp bảo vệ tài chính thông minh trong quá trình sử dụng xe trả góp. Việc duy trì bảo hiểm đầy đủ giúp bạn an tâm hơn khi lưu thông.

4. Các loại thuế phí khác khi lăn bánh

Ngoài lãi vay và phí hồ sơ, người mua xe trả góp cần tính toán kỹ các loại thuế và phí bắt buộc khi xe ra biển số. Đây là những chi phí phát sinh ngoài khoản vay nhưng ảnh hưởng trực tiếp đến số tiền bạn phải chuẩn bị ban đầu. Nếu không tính kỹ, tổng chi phí “lăn bánh” có thể cao hơn 10%–15% so với giá niêm yết của xe.

4.1. Lệ phí trước bạ – Khoản phí lớn nhất khi đăng ký xe

Lệ phí trước bạ là khoản tiền nộp cho Nhà nước khi đăng ký quyền sở hữu xe. Mức thu được tính theo tỷ lệ phần trăm trên giá trị xe và khác nhau theo từng địa phương.

  • Tại Hà Nội và TP.HCM: 12% giá trị xe.
  • Tại các tỉnh, thành khác: từ 10% đến 11%.

Ví dụ: Xe có giá 700 triệu đồng, lệ phí trước bạ tại Hà Nội là 84 triệu đồng (12% x 700 triệu).

Giá trị tính lệ phí trước bạ được căn cứ theo bảng giá do Bộ Tài chính ban hành, không phải giá khuyến mãi của đại lý.

Lệ phí trước bạ khi mua xe trả góp dao động từ 10 - 12% giá trị xe

4.2. Phí đăng ký và cấp biển số

Sau khi nộp lệ phí trước bạ, chủ xe cần đăng ký biển số tại Công an giao thông địa phương.

  • Hà Nội, TP.HCM: 20 triệu đồng (xe dưới 9 chỗ).
  • Các tỉnh, thành khác: từ 200.000 – 1.000.000 đồng.

Đây là khoản phí cố định, đóng một lần duy nhất khi xe ra biển.

4.3. Phí đăng kiểm và phí bảo trì đường bộ

Đây là hai khoản phí định kỳ, giúp xe đủ điều kiện lưu thông và duy trì hạ tầng giao thông.

  • Phí đăng kiểm: khoảng 340.000 đồng/lần, thường có chu kỳ 18–24 tháng tùy loại xe.
  • Phí bảo trì đường bộ: 1,56 triệu đồng/năm đối với xe dưới 10 chỗ không kinh doanh vận tải.

4.4. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc

Đây là loại bảo hiểm bắt buộc theo quy định của pháp luật, mọi xe ô tô đều phải có để được phép lưu thông.

  • Mức phí: khoảng 500.000 – 1.000.000 đồng/năm, tùy theo loại xe và mục đích sử dụng (kinh doanh hay cá nhân).
  • Lợi ích: khi xảy ra tai nạn, bảo hiểm sẽ chi trả thiệt hại cho bên thứ ba, giúp giảm gánh nặng pháp lý và tài chính cho chủ xe.

4.5. Tổng hợp các loại thuế phí lăn bánh phổ biến

Khoản phí/thuế

Mức phí tham khảo (VNĐ)

Ghi chú

Lệ phí trước bạ

10% – 12% giá trị xe

Tùy địa phương

Phí đăng ký, biển số    

200.000 – 20.000.000

Cao nhất tại Hà Nội, TP.HCM

Phí đăng kiểm

340.000/lần

Chu kỳ 18–24 tháng

Phí bảo trì đường bộ    

1.560.000/năm

Bắt buộc nộp định kỳ

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự

500.000 – 1.000.000/năm

Bắt buộc khi lưu thông

Các khoản thuế và phí khi lăn bánh là phần bắt buộc, không thể bỏ qua khi mua xe trả góp. Dù không liên quan trực tiếp đến khoản vay, nhưng đây lại là yếu tố quyết định số tiền thật sự bạn cần chuẩn bị trước khi nhận xe. Chủ động nắm rõ từng loại phí sẽ giúp bạn lên kế hoạch tài chính chính xác, tránh bị động khi đến giai đoạn nhận xe và làm thủ tục đăng ký.

Các khoản thuế và phí khi lăn bánh là phần bắt buộc khi mua xe

Việc mua ô tô đã trở nên dễ dàng hơn rất nhiều khi thuế ô tô được nới lỏng. Cùng với đó với hình thức trả góp thì những người có thu nhập trung bình lại càng dễ dàng hơn trong việc tiếp cận với loại phương tiện này. Chi tiết: 

Hướng dẫn thủ tục mua trả góp xe ô tô nhanh, lãi suất thấp nhất

5. Tổng hợp chi phí thực tế khi vay mua ô tô trả góp

Sau khi cộng tất cả các khoản lãi, phí và chi tiêu liên quan, người vay thường nhận ra rằng chi phí thực tế để sở hữu một chiếc xe trả góp cao hơn nhiều so với giá niêm yết ban đầu. Việc tổng hợp toàn bộ chi phí giúp bạn hình dung rõ ràng hơn bức tranh tài chính trước khi quyết định vay.

Cụ thể, bạn cần chuẩn bị:

  • Thanh toán ban đầu (Tiền đối ứng): Thường chiếm 30% – 40% giá trị xe.
  • Chi phí lăn bánh (Thuế, phí): Khoảng 10% – 15% tổng giá trị xe, bao gồm: lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí đường bộ, bảo hiểm bắt buộc và bảo hiểm thân vỏ.
  • Chi phí vay (Lãi & phí): Bạn phải chịu tiền lãi hàng tháng (thường chiếm từ 6% – 10% / năm) cộng thêm phí thẩm định, công chứng, và phí quản lý khoản vay.
  • Thực tế chi trả: Sau 3 – 5 năm, tổng chi phí thực tế có thể cao hơn giá xe gốc từ 15% – 25%.
  • Ví dụ: Với chiếc xe giá 800 triệu đồng, tổng chi phí sau khi hoàn tất nghĩa vụ vay có thể lên tới khoảng 920 – 1.000 triệu đồng.

Vì vậy, việc lập kế hoạch tài chính chi tiết và tính toán kỹ trước khi ký hợp đồng vay là điều cần thiết để đảm bảo khả năng chi trả lâu dài.

Kết luận

Vay mua ô tô trả góp là giải pháp tài chính hiệu quả, nhưng đi kèm là hàng loạt chi phí phát sinh cần nắm rõ. Việc hiểu và dự trù trước các khoản phí như thẩm định, bảo hiểm, thuế lăn bánh hay lãi suất thực tế sẽ giúp bạn chủ động hơn về tài chính. Hãy lựa chọn đơn vị cho vay uy tín và đọc kỹ hợp đồng để đảm bảo quyền lợi. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp tài chính nhanh chóng, linh hoạt, và không muốn thế chấp tài sản, bạn có thể tham khảo các gói vay từ Tima.

Lưu ý quan trọng: Luôn cẩn trọng và xác minh thông tin qua các kênh chính thống của Tima để tránh rủi ro lừa đảo. Nếu muốn tham khảo thêm các gói vay phù hợp tại Tima, vui lòng để lại thông tin ở form đăng ký bên dưới hoặc liên hệ hotline 1900 633 688 để được đội ngũ tư vấn hỗ trợ chi tiết

ÐĂNG KÝ VAY NHANH
500,000++ người vay thành công
TIMA không thu bất kỳ khoản tiền nào trước khi giải ngân

Tôi đồng ý để TIMA gọi điện và nhắn tin tư vấn khoản vay

Tin liên quan

Phần mềm quản lý sân pickeball, cầu lông, tenis, bóng đá, bóng bàn