Tima là sàn kết nối tài chính Lớn Nhất, Uy Tín Nhất Việt Nam, kết nối hàng nghìn người vay và người cho vay mỗi ngày. ✅ Thủ tục vay đơn giản, Vay Online, lãi suất hấp dẫn, giải ngân trong ngày.
Trang chủ Tin tức Chi tiết

Vay Ngân Hàng Cần Những Gì? Tất Tần Tật quy trình, điều kiện, hồ sơ vay tiền mới nhất

Vay ngân hàng có thể vay được khoản tiền lớn, an toàn, lãi suất thấp nhưng thủ tục lại rườm rà nên bạn cảm thấy do dự? Đó là do bạn chưa biết cách vay, chưa hiểu thủ tục vay. Nhằm giúp bạn dễ dàng hơn trong các gói vay ngân hàng, bài viết sau đây sẽ là chi tiết những thông tin, thủ tục vay ngân hàng cần những gì để bạn có thể tham khảo?

>>> Bạn cần vay tiền gấp trong 2 giờ? Đăng ký vay ngay tại đây:


1. Vay tiền ngân hàng là gì?

Vay ngân hàng là một hình thức vay tiền trực tiếp hoặc gián tiếp từ ngân hàng. Những ngân hàng này đều thuộc sự quản lý của nhà nước và đảm bảo an toàn cho khách hàng. Vay vốn ngân hàng là một hình thức đã có từ lâu, tuy nhiên hiện nay nó trở nên phổ biến hơn.

Vay tiền ngân hàng có thể mang lại cho bạn một khoản tiền ổn định trong một khoảng thời gian tương đối dài. Cho nên người vay hoàn toàn có thể yên tâm thanh toán và biết được lãi suất cố định theo tháng/quý/năm. Vì vậy, vay tiền ngân hàng là một giải pháp hợp lý cho các cá nhân, doanh nghiệp nhằm mục đích tiêu dùng, kinh doanh. 

2. Vay tiền ngân hàng có những hình thức nào?

Ngày nay, để đơn giản hóa thủ tục vay vốn, các ngân hàng có nhiều hình thức cho vay khác nhau như tín chấp, thế chấp,… Phụ thuộc vào mục đích và nhu cầu của từng khách hàng, họ sẽ đưa ra lựa chọn hình thức phù hợp cho bản thân.

2.1. Tín chấp là gì?

Vay tín chấp là hình thức cho vay dựa trên uy tín của khách hàng mà không cần thế chấp bất kỳ tài sản đảm bảo nào. Hình thức này phù hợp với mục đích tiêu dùng cá nhân và gia đình với mức chi tiêu nhỏ như: Đóng học phí, du học, phí bảo hiểm, mua sắm thiết bị gia đình,...

Vay tín chấp là hình thức cho vay mà không cần thế chấp bất kỳ tài sản đảm bảo nào

2.2. Vay thế chấp là gì?

Vay thế chấp là hình thức cho vay mà bạn phải thế chấp tài sản đảm bảo. Tài sản đảm bảo có thể là bất động sản, một chiếc ô tô hiện có,... Hình thức này phù hợp với những khoản chi lớn có kế hoạch như: Bổ sung kinh phí hoạt động, mua nhà, mua oto,...

2.3. Vay thấu chi

Vay thấu chi là hình thức cho vay dành cho khách hàng cá nhân khi muốn sử dụng nhiều hơn số tiền hiện có trong tài khoản thanh toán. Hạn mức được cấp vay thấu chi sẽ là gấp 5 lần lương. Điều kiện vay là cần phải có giấy tờ chứng minh thu nhập hàng tháng đều đặn trong hồ sơ vay. Ngoài ra, tại ngân hàng bạn còn lựa chọn rất nhiều gói vay khác như: vay trả góp,...

3. Điều kiện vay vốn ngân hàng

Có 3 điều kiện vay vốn bạn nên đọc và hiểu rõ

3.1. Đối tượng vay vốn

Ngân hàng xem xét cho vay đối với khách hàng đáp ứng các điều kiện cơ bản sau:

  • Là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam
  • Từ 18 tuổi trở lên, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự

Các trường hợp ngân hàng không hỗ trợ cho vay gồm:

  • Thành viên Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát, Tổng giám đốc, Phó Tổng giám đốc của chính ngân hàng cho vay
  • Sử dụng vốn vay cho ngành nghề bị pháp luật cấm
  • Khách hàng có nợ xấu, lịch sử tín dụng không tốt hoặc điểm tín dụng thấp theo hệ thống CIC

3.2. Điều kiện về thu nhập

Khách hàng cần chứng minh thu nhập ổn định để đảm bảo khả năng trả nợ, thường bao gồm:

  • Hợp đồng lao động còn hiệu lực
  • Sao kê lương hoặc phiếu lương trong 3–6 tháng gần nhất

Ngân hàng sẽ căn cứ vào mức thu nhập và tỷ lệ trả nợ để đánh giá khả năng vay. Tùy từng ngân hàng và từng sản phẩm vay, có thể áp dụng thêm các yêu cầu riêng.

3.3. Điều kiện về tài sản đảm bảo

Đối với vay thế chấp ngân hàng, khách hàng cần có tài sản đảm bảo hợp pháp để thực hiện nghĩa vụ trả nợ. Một số loại tài sản thường được ngân hàng chấp nhận gồm:

  • Nhà đất
  • Ô tô
  • Sổ tiết kiệm, giấy tờ có giá
  • Các tài sản khác theo quy định từng ngân hàng

Tài sản đảm bảo sẽ được ngân hàng thẩm định giá và quyết định hạn mức vay dựa trên giá trị thực tế.

4. Hồ sơ vay vốn ngân hàng cần chuẩn bị 

Khi đăng ký vay vốn ngân hàng, khách hàng cần chuẩn bị đầy đủ các nhóm giấy tờ sau để quá trình thẩm định và giải ngân diễn ra nhanh chóng.

4.1. Giấy đề nghị vay vốn

  • Đơn đăng ký vay ngân hàng theo mẫu riêng của từng ngân hàng
  • Thông tin cá nhân, nhu cầu vay và phương án trả nợ

4.2. Hồ sơ pháp lý cá nhân

  • CMND/CCCD hoặc hộ chiếu của người vay (và vợ/chồng nếu đã kết hôn)
  • Sổ hộ khẩu hoặc KT3
  • Giấy đăng ký kết hôn hoặc giấy xác nhận tình trạng hôn nhân

4.3. Hồ sơ chứng minh tài chính

  • Thu nhập từ lương: Hợp đồng lao động còn hiệu lực và sao kê lương hoặc phiếu lương 3 đến 6 tháng gần nhất
  • Nguồn thu nhập khác (nếu có) gồm: Hợp đồng cho thuê tài sản; Hợp đồng mua bán, giấy tờ chứng minh nguồn thu ổn định trong ít nhất 6 tháng

4.4. Hồ sơ chứng minh mục đích vay

  • Vay tiêu dùng: danh sách chi tiêu hoặc kế hoạch sử dụng vốn
  • Vay mua nhà, mua đất: hợp đồng mua bán, hợp đồng đặt cọc
  • Vay sửa chữa nhà: hợp đồng thi công, bảng dự toán chi phí

4.5. Hồ sơ tài sản đảm bảo (vay thế chấp)

  • Nhà đất: gồm giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở (sổ đỏ/sổ hồng) và Giấy phép xây dựng (nếu có)
  • Ô tô: Giấy đăng ký xe, bảo hiểm xe
  • Giấy tờ có giá: Sổ tiết kiệm, chứng chỉ tiền gửi hoặc tài sản tương đương

Lưu ý: Việc chuẩn bị đầy đủ và đúng hồ sơ vay ngân hàng sẽ giúp ngân hàng đánh giá nhanh năng lực tài chính, rút ngắn thời gian xét duyệt và tăng khả năng giải ngân.

5. Các bước làm thủ tục vay vốn ngân hàng

Quy trình làm thủ tục vay ngân hàng gồm có 4 bước

Hầu hết các quy trình cho vay tại các ngân hàng đều có các bước chung sau:

  • Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ: Thường thì nhân viên ngân hàng sẽ hỏi những câu hỏi như: Mục đích vay, vay bao nhiêu, thời hạn vay, tài sản thế chấp là gì, thu nhập bình quân hàng tháng là bao nhiêu,...Tiếp đó,  nhân viên ngân hàng sẽ xem xét từng khoản vay và hướng dẫn khách hàng hoàn thiện hồ sơ vay vốn của ngân hàng.
  • Bước 2: Nhận hồ sơ và thẩm định cho vay: Ngân hàng sẽ xác nhận thông tin và thẩm định lại hồ sơ khi nhận được hồ sơ từ khách hàng. Mỗi ngân hàng đều sẽ có những cách đánh giá riêng để hạn chế rủi ro và nâng cao khả năng hoàn trả khoản vay. Muốn được duyệt vay nhanh thì khách hàng cần cung cấp đầy đủ các giấy tờ theo quy định.
  • Bước 3: Phê duyệt khoản vayKhi đã thẩm định hồ sơ vay, nhân viên lập phiếu tín dụng và trình cấp có thẩm quyền phê duyệt khoản vay. Sau đó nhân viên ngân hàng sẽ gửi thông báo cho khách hàng về việc được duyệt khoản vay.
  • Bước 4: Thanh toán: Nếu hồ sơ được duyệt, khách hàng ký hợp đồng, ngân hàng cho vay (cung cấp số tiền khách hàng đã vay theo hợp đồng). Khách hàng có thể nhận thanh toán trực tiếp bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản. Thường thì thủ tục vay sẽ được hoàn thành trong vòng từ 1-3 ngày. Nhưng đối với các khoản vay phức tạp, thời hạn này có thể dài đến 1 tuần.

6. Vay tiền ngân hàng có ưu và nhược điểm gì?

6.1. Ưu điểm 

Những ưu điểm của vay vốn ngân hàng có thể bạn chưa biết:

  • Lãi suất thấp, ổn định: So với nhiều hình thức vay khác, vay ngân hàng thường có lãi suất cạnh tranh và được áp dụng theo khung rõ ràng, giúp khách hàng chủ động tính toán chi phí vay.
  • Khoản vay và thời hạn minh bạch: Ngân hàng quy định cụ thể số tiền vay, thời hạn vay và lịch trả nợ, giúp khách hàng dễ theo dõi và quản lý tài chính cá nhân.
  • Giải ngân nhanh, thủ tục ngày càng đơn giản: Nhiều ngân hàng có thể giải ngân trong 24-72 giờ nếu hồ sơ đầy đủ. Việc đăng ký vay qua ứng dụng ngân hàng số giúp tiết kiệm thời gian và thuận tiện hơn.
  • Phù hợp nhiều đối tượng vay: Khách hàng làm việc ở nhiều ngành nghề khác nhau vẫn có thể vay vốn, miễn đáp ứng các điều kiện về thu nhập, tín dụng và hồ sơ theo quy định của ngân hàng.

6.2. Nhược điểm 

Bên cạnh những ưu điểm, bạn cũng nên chú ý tới một vài nhược điểm của hình thức vay vốn ngân hàng nhé:

  • Yêu cầu hồ sơ và thẩm định chặt chẽ: Ngân hàng đánh giá kỹ lịch sử tín dụng và khả năng trả nợ. Nếu phát sinh nợ xấu, khách hàng sẽ gặp khó khăn khi vay vốn trong tương lai.
  • Ràng buộc về thời hạn trả nợ: Khách hàng phải thanh toán đúng hạn theo hợp đồng. Việc trả nợ trước hạn có thể phát sinh phí, trong khi chậm trả sẽ bị tính lãi phạt và ảnh hưởng đến điểm tín dụng.
  • Nguy cơ phát sinh nghĩa vụ pháp lý: Nếu không thực hiện đúng cam kết trong hợp đồng tín dụng, khách hàng có thể đối mặt với các biện pháp xử lý theo quy định pháp luật.

7. Khi muốn vay vốn thì nên chọn ngân hàng nào?

Hiện tại, chính phủ nước ta hỗ trợ rất nhiều cho người dân vay vốn. Vì thế, lãi suất cho vay của ngân hàng đã được giảm. Thế nhưng để hạn chế rủi ro khi vay nặng lãi, bạn hãy tìm hiểu kỹ quy định về lãi suất vay hàng năm của ngân hàng và chính sách của ngân hàng.

Lãi suất của một số ngân hàng nổi tiếng hiện nay là:

lãi suất ngân hàng

  • Ngân hàng Vietcombank: 7,5% / năm.
  • Ngân hàng Vietinbank: 7,7% / năm.
  • Ngân hàng VPBank: 6,9 - 8,6% / năm.
  • Ngân hàng ACB: 7,5 - 9,0% / năm.
  • Ngân hàng Sacombank: 7,5 - 8,5% / năm.
  • Ngân hàng Maritime Bank: 6,99% / năm.
  • Ngân hàng Agribank: 7,6 - 9,1% / năm.

​>>> Xem thêm: Lãi suất vay ngân hàng Vietcombank là bao nhiêu?

>>> Xem thêm: Lãi suất vay ngân hàng Vietinbank hiện nay là bao nhiêu?

8.  Những điều cần lưu ý khi vay tiền các ngân hàng

Khi vay vốn ngân hàng với mục đích cá nhân, bạn cần lưu ý khi chuẩn bị hồ sơ vay vốn ngân hàng.

  • Kiểm tra lịch sử tín dụng trước khi vay: Đảm bảo bạn không có nợ xấu, nợ quá hạn thẻ tín dụng hoặc tranh chấp tài chính đang tồn tại. Lịch sử tín dụng tốt giúp quá trình xét duyệt thuận lợi hơn.
  • Xác định rõ lãi suất và thời hạn vay: Trước khi đăng ký, hãy tìm hiểu kỹ lãi suất áp dụng, thời hạn vay, phương thức trả nợ để chủ động cân đối tài chính.
  • Đọc kỹ hợp đồng tín dụng: Khi nhận hợp đồng vay, bạn nên dành thời gian xem kỹ các điều khoản, phí phát sinh, lãi phạt và quyền - nghĩa vụ của hai bên nhằm bảo vệ quyền lợi của mình.
  • Chuẩn bị các chi phí liên quan: Ngoài khoản vay, bạn có thể phát sinh phí công chứng, sao y hồ sơ, đi lại khi làm thủ tục vay vốn ngân hàng.
  • Đánh giá khả năng trả nợ thực tế: Chỉ nên vay khi bạn có kế hoạch trả nợ rõ ràng và chứng minh được nguồn thu nhập ổn định để tránh áp lực tài chính về sau.
  • Giữ liên lạc với nhân viên ngân hàng: Duy trì trao đổi thường xuyên với nhân viên phụ trách hồ sơ giúp bạn cập nhật tiến độ vay và xử lý kịp thời các yêu cầu bổ sung.

9. Một số điều bạn nên biết khi vay vốn ngân hàng

9.1. Nhu cầu vốn không được cho vay

Theo quy định, ngân hàng không cho vay đối với các mục đích sau:

  • Đầu tư, kinh doanh trong ngành nghề bị pháp luật cấm
  • Thanh toán cho các giao dịch, hành vi trái pháp luật
  • Mua bán, sử dụng hàng hóa, dịch vụ thuộc danh mục cấm
  • Mua vàng miếng
  • Trả nợ khoản vay tại chính tổ chức tín dụng cho vay (trừ phần lãi vay phát sinh trong quá trình xây dựng được phép tính vào tổng mức đầu tư)
  • Trả nợ tổ chức tín dụng khác hoặc nợ nước ngoài, trừ trường hợp: Khoản vay dùng cho hoạt động kinh doanh và thời hạn vay mới không vượt quá thời hạn khoản vay cũ

9.2. Khách hàng được vay ngân hàng bao nhiêu tiền?

Hạn mức vay ngân hàng được xác định trên cơ sở thỏa thuận giữa ngân hàng và khách hàng, căn cứ vào:

  • Mục đích sử dụng vốn
  • Khả năng tài chính và thu nhập
  • Lịch sử tín dụng
  • Giá trị tài sản đảm bảo (nếu có)
  • Nguồn vốn và chính sách của ngân hàng

Không có một con số cố định áp dụng cho mọi trường hợp.

9.3. Khi vay ngân hàng có cần thế chấp tài sản?

Việc có hay không tài sản đảm bảo phụ thuộc vào thỏa thuận giữa ngân hàng và người vay:

  • Ngân hàng có thể cho vay có hoặc không có tài sản thế chấp
  • Hình thức bảo đảm tiền vay phải phù hợp quy định pháp luật
  • Nếu có tài sản đảm bảo, khách hàng và bên bảo lãnh có trách nhiệm phối hợp xử lý tài sản khi phát sinh nghĩa vụ theo hợp đồng

Vì vậy, không phải khoản vay nào cũng bắt buộc thế chấp, nhưng vay có tài sản đảm bảo thường có lãi suất thấp hơn.

9.4. Các loại phí khách hàng phải trả khi vay vốn ngân hàng

Các loại phí khi vay tiền ngân hàng

Ngoài lãi suất, khách hàng có thể phát sinh một số khoản phí, bao gồm:

  • Phí trả nợ trước hạn
  • Phí hạn mức tín dụng dự phòng
  • Phí thu xếp cho vay hợp vốn
  • Phí cam kết rút vốn

Các khoản phí khác theo quy định pháp luật và thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng

9.5. Lãi suất cho vay vốn ngân hàng

Lãi suất vay ngân hàng được thỏa thuận dựa trên:

  • Cung - cầu vốn thị trường
  • Nhu cầu vay và mức độ tín nhiệm của khách hàng
  • Quy định trần lãi suất của Ngân hàng Nhà nước (nếu có)

Nội dung thỏa thuận bao gồm:

  • Mức lãi suất
  • Phương pháp tính lãi (theo dư nợ thực tế hoặc phương thức khác)
  • Nguyên tắc và thời điểm điều chỉnh lãi suất (đối với lãi suất thả nổi)

​>>> Xem thêm: [Cập nhật 12/2025] Tổng hợp lãi suất vay tiền các ngân hàng mới nhất

9.6. Cách tính lãi khi không trả nợ đúng hạn

Khi đến hạn mà khách hàng không trả nợ đúng cam kết, lãi được tính như sau:

  • Lãi trên nợ gốc chưa trả theo mức lãi suất đã thỏa thuận
  • Lãi quá hạn đối với tiền lãi chưa trả, mức tối đa không vượt quá 10%/năm trên số dư lãi chậm trả
  • Lãi quá hạn trên dư nợ gốc, tính theo lãi suất quá hạn tương ứng với thời gian chậm trả

Việc chậm trả nợ sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến điểm tín dụng và khả năng vay vốn trong tương lai.

Lời kết 

Vay vốn ngân hàng là giải pháp tài chính phổ biến và an toàn nếu người vay hiểu rõ điều kiện, hồ sơ, quy trình cũng như các lưu ý quan trọng trước khi ký hợp đồng. Việc chuẩn bị đầy đủ thông tin và đánh giá đúng khả năng tài chính sẽ giúp bạn tăng khả năng được duyệt vay, đồng thời hạn chế rủi ro phát sinh trong quá trình trả nợ. Các nội dung trong bài viết được Tima tổng hợp và chọn lọc từ nhiều nguồn đáng tin cậy, nhằm cung cấp thông tin mang tính tham khảo. Trước khi quyết định vay tiền, bạn nên chủ động tìm hiểu kỹ các điều khoản, lãi suất và nghĩa vụ liên quan để lựa chọn phương án phù hợp nhất với nhu cầu và khả năng của mình. Nếu bạn muốn tham khảo thêm các gói vay linh hoạt tại Tima, vui lòng để lại thông tin tại form đăng ký bên dưới hoặc liên hệ hotline 1900 633 688 để được đội ngũ tư vấn hỗ trợ chi tiết.

Các gói vay tại Tima

Vay tín chấp

Xét duyệt dựa trên thu nhập và uy tín, không cần tài sản đảm bảo, thủ tục tinh gọn.

Vay trả góp

Giải pháp tiêu dùng cá nhân trả góp định kỳ, không yêu cầu tài sản thế chấp, lãi suất 1,08%/tháng.

Vay bằng đăng ký xe ô tô

Hạn mức vay tới 2 tỷ đồng, đa dạng 4 gói lựa chọn phù hợp từ cá nhân đến doanh nghiệp, giải ngân chỉ 2 giờ.

Vay tiền mặt

Cấp vốn nhanh cho nhu cầu gấp, nhận tiền trong 2 giờ, bảo mật tuyệt đối thông tin giao dịch.

Vay bằng đăng ký xe máy

Tận dụng cavet xe máy chính chủ để nhận vốn với lãi suất ưu đãi, thủ tục trực tuyến đơn giản.

Vay mua ô tô trả góp

Vay tiền trả góp hàng tháng không cần thế chấp tài sản, lãi suất chỉ 1,08%/tháng.