Đảo nợ là gì? Tổng hợp thông tin, quy định, cách đảo nợ ngân hàng

Đảo nợ là một hình thức khách hàng thực hiện một hợp đồng vay mới để hoàn trả một khoản vay hiện có. Hiện có 3 hình thức vay đảo nợ và 2 cách đảo nợ ngân hàng.

Đối với những người thường xuyên vay tiền ngân hàng hay các công ty tài chính, thuật ngữ “đảo nợ” chắc hẳn đã rất quen thuộc, tuy nhiên với một số người mới vay tiền vẫn còn tương đối xa lạ với thuật ngữ này. Vậy đảo nợ ngân hàng là gì và có nên hay không? Chúng ta hãy cùng tham khảo nội dung bài viết sau! 

>>> Bạn cần vay đảo nợ gấp? Đăng ký vay ngay tại đây:

ÐĂNG KÝ VAY NHANH
500,000++ người vay thành công
TIMA không thu bất kỳ khoản tiền nào trước khi giải ngân

Tôi đồng ý để TIMA gọi điện và nhắn tin tư vấn khoản vay

1. Khái niệm đảo nợ

1.1. Đảo nợ là gì?

Đảo nợ là quá trình khách hàng ký kết một hợp đồng vay mới nhằm thanh toán khoản vay hiện có. Hiểu đơn giản, đây là việc tạo một khoản nợ mới để trả nợ cũ.

1.2. Đảo nợ ngân hàng là gì?

Đảo nợ ngân hàng là khi ngân hàng cùng khách hàng ký kết một hợp đồng vay mới, sau đó giải ngân số tiền này để tất toán khoản vay trước đó. Thực tế, dòng tiền không rời khỏi ngân hàng mà được luân chuyển từ khoản vay mới sang khoản vay cũ.

Việc đảo nợ được quản lý theo Nghị định số 94/2018/NĐ-CP. Nếu bạn cần hiểu rõ hơn, các ví dụ sau sẽ làm sáng tỏ khái niệm này:

Ví dụ:
Doanh nghiệp A vay ngân hàng 10 tỷ đồng trong thời hạn 1 năm để thực hiện dự án đầu tư. Sau 1 năm, dự án thua lỗ khiến doanh nghiệp không đủ khả năng trả nợ.

Để tránh bị liệt vào danh sách nợ xấu và tránh việc ngân hàng thu hồi tài sản, doanh nghiệp A vay 10 tỷ từ một nguồn khác để trả khoản nợ cũ. Sau đó, doanh nghiệp tiếp tục vay ngân hàng thêm 10 tỷ, thời hạn 1 năm, để trả khoản vay bên ngoài. Qua đó, doanh nghiệp A được gia hạn thêm thời gian trả nợ.

Mặc dù đảo nợ có vẻ đơn giản, nhưng khách hàng cần đảm bảo ngân hàng chấp nhận hồ sơ vay mới để quá trình thành công.

Đảo nợ là gì

1.3. Tại sao khách hàng muốn đảo nợ?

Khách hàng thường đảo nợ để tránh bị liệt vào danh sách nợ xấu, gia hạn thời gian trả nợ hoặc điều chỉnh áp lực tài chính trong ngắn hạn.

>> Ví dụ:

Anh Trần Dương, kinh doanh hạt nhựa tại quận 6, TP.HCM, vay 1 tỷ đồng từ Ngân hàng Á Châu (ACB) vào ngày 23/4/2010 để đầu tư mua máy móc và nguyên vật liệu.

Thời hạn vay là 12 tháng, đến ngày 23/4/2011, anh phải tất toán khoản vay. Tuy nhiên, do kinh doanh thua lỗ, thị trường nhựa bị đối tác Trung Quốc thâu tóm, cùng với lãi suất tăng gần 22%/năm, anh Dương gặp khó khăn trong việc trả nợ đúng hạn.

Nhận thấy anh Dương có thiện chí trả nợ và luôn đóng lãi đúng hạn, ACB lập hồ sơ mới, cho anh vay lại 1 tỷ đồng để tất toán khoản cũ. Quá trình này chính là một hình thức đảo nợ, hay còn gọi là đáo hạn ngân hàng.

Lưu ý: Đảo nợ giúp khách hàng tạm thời giải quyết khó khăn tài chính, nhưng cần sử dụng hợp lý và tuân thủ quy định pháp luật để tránh rủi ro pháp lý.

Đảo nợ ngân hàng là gì

2. Ưu nhược điểm của vay đảo nợ 

2.1. Ưu điểm

  • Gia hạn thời gian trả nợ: Khách hàng có thể kéo dài thời gian trả nợ mà không ảnh hưởng đến lịch sử tín dụng, đặc biệt giúp các doanh nghiệp trong giai đoạn khủng hoảng tài chính duy trì hoạt động.

  • Tránh nợ xấu: Việc đảo nợ giúp ngăn chặn nguy cơ bị liệt vào danh sách nợ xấu, duy trì uy tín với ngân hàng.

  • Lãi suất phù hợp: Sau khi đảo nợ, khách hàng thường được vay mới với mức lãi suất hợp lý hơn, giảm áp lực tài chính.

  • Hỗ trợ doanh nghiệp: Đảo nợ tạo cơ hội để doanh nghiệp sớm vượt qua khó khăn, tái cơ cấu tài chính và tiếp tục sản xuất kinh doanh.

  • Lợi ích cho ngân hàng: Về danh nghĩa, tỷ lệ nợ xấu của ngân hàng được giảm, cải thiện chỉ số đánh giá hiệu quả tài chính

2.2. Nhược điểm

  • Không triệt tiêu nợ xấu: Với ngân hàng, nợ xấu không thực sự biến mất, mà chỉ chuyển từ khoản vay cũ sang khoản vay mới. Việc này tạo ấn tượng sai lệch rằng tình hình tài chính đã ổn định.

  • Rủi ro tăng cao: Các khoản vay tiềm ẩn rủi ro lớn nếu khách hàng tiếp tục không đủ khả năng thanh toán, khiến tình trạng nợ xấu trở nên nghiêm trọng hơn.

  • Che giấu tình hình tài chính: Việc đảo nợ có thể khiến cơ quan quản lý khó đánh giá đúng sức khỏe tài chính của doanh nghiệp, che giấu nợ xấu hoặc nợ quá hạn, làm méo mó số liệu kinh tế.

  • Áp lực tài chính kéo dài: Với doanh nghiệp, đảo nợ không giải quyết được vấn đề gốc rễ mà chỉ kéo dài áp lực tài chính, tăng thêm gánh nặng lãi suất và khả năng mất cân đối dòng tiền.

>> Lưu ý:
Mặc dù vay đảo nợ mang lại nhiều lợi ích trong ngắn hạn, nhưng cả doanh nghiệp lẫn ngân hàng cần cân nhắc kỹ lưỡng các rủi ro và tuân thủ quy định pháp luật để đảm bảo ổn định tài chính lâu dài.

 

Đảo nợ giúp khách hàng có thể tạm thời gia hạn thời gian trả nợ mà không ảnh hưởng đến lịch sử tín dụng do nợ xấu

3. Ngân hàng được cho vay đảo nợ không?

Nhiều người thắc mắc liệu ngân hàng có được phép cho vay để đảo nợ không. Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước, các tổ chức tín dụng nghiêm cấm việc cho vay đảo nợ.

Tuy nhiên, trước đây, do quy định pháp luật chưa rõ ràng, việc đảo nợ ngân hàng diễn ra khá phổ biến. Đến ngày 15/3/2017, khi Thông tư số 39/2016/TT-NHNN có hiệu lực, hình thức vay đảo nợ chính thức bị cấm, ngoại trừ một số trường hợp ngoại lệ.

Các trường hợp ngoại lệ được phép đảo nợ

Theo Thông tư 39/2016/TT-NHNN, đảo nợ chỉ được phép trong hai trường hợp cụ thể:

  1. Thanh toán chi phí lãi vay trong dự án xây dựng:

    • Người vay được sử dụng khoản vay mới để thanh toán lãi suất vay thuộc ngân sách dự án xây dựng.

    • Chi phí lãi vay này phải được phê duyệt hoặc tính vào tổng ngân sách dự án theo quy định pháp luật.

  2. Đáp ứng điều kiện đặc biệt liên quan đến hoạt động kinh doanh:
    Người vay có thể dùng khoản vay mới để thanh toán nợ cũ trong các trường hợp:

    • Mục đích vay phục vụ hoạt động kinh doanh.

    • Thời hạn vay mới không vượt quá thời hạn vay cũ.

    • Khoản vay cũ chưa thực hiện cơ cấu thời hạn trả nợ.

    • Khả năng trả nợ được đánh giá là khả thi.

4. Quy định đảo nợ của ngân hàng nhà nước 

Năm 2018, Nghị định 94/2018/NĐ-CP chính thức ban hành các quy định liên quan đến quản lý nợ công, trong đó bao gồm điều khoản về việc đảo nợ. Theo đó, quy định từ Thông tư 39/2016/TT-NHNN cũng tiếp tục nhấn mạnh việc cấm đảo nợ, ngoại trừ hai trường hợp sau:

4.1. Sử dụng vốn vay mới để trả lãi và chi phí xây dựng

Người vay được phép sử dụng nguồn vốn vay mới để:

  • Thanh toán lãi vay và các chi phí phát sinh trong quá trình xây dựng dự án.

  • Các chi phí này phải nằm trong ngân sách dự án xây dựng đã được cấp có thẩm quyền phê duyệt theo quy định pháp luật.

4.2. Sử dụng vốn vay mới để trả nợ tại tổ chức tín dụng khác hoặc nước ngoài

Khách hàng được phép vay mới để trả nợ trong trường hợp sau:

  • Mục đích vay: Khoản vay mới nhằm phục vụ các hoạt động kinh doanh hợp pháp.

  • Thời hạn vay: Thời gian của khoản vay mới không được vượt quá thời hạn vay còn lại của khoản vay cũ.

  • Trạng thái khoản vay cũ: Khoản vay cũ chưa thực hiện việc cơ cấu lại thời hạn trả nợ.

4.3. Lưu ý khi áp dụng quy định

  • Sự thận trọng của ngân hàng: Các tổ chức tín dụng phải thận trọng khi xây dựng chính sách cho vay, đảm bảo khoản vay mới không che giấu nợ xấu hoặc gây ra rủi ro thanh khoản.

  • Thỏa thuận với khách hàng: Ngân hàng cần thống nhất rõ ràng với khách hàng về thời hạn vay, kế hoạch trả nợ và các điều kiện để đảm bảo tuân thủ pháp luật.

Tùy vào trường hợp ngân hàng sẽ cho phép vay đảo nợ

5. Đảo nợ ngân hàng có là vi phạm pháp luật

Theo Thông tư số 39/2016/TT-NHNN, việc đảo nợ ngân hàng là trái pháp luật và chỉ được phép thực hiện trong hai trường hợp ngoại lệ được quy định rõ ràng.

5.1.Trường hợp ngoại lệ được phép đảo nợ

  1. Chi phí lãi vay trong dự án xây dựng

    • Khách hàng sử dụng khoản vay mới để thanh toán lãi suất phát sinh trong quá trình xây dựng công trình.

    • Dự án xây dựng phải có chi phí lãi vay đã được phê duyệt bởi cơ quan có thẩm quyền theo quy định pháp luật.

  2. Thanh toán nợ tại tổ chức tín dụng khác hoặc nước ngoài
    Khách hàng được phép sử dụng khoản vay mới để trả nợ trước hạn trong các trường hợp sau:

    • Mục đích vay: Khoản vay phục vụ hoạt động kinh doanh hợp pháp.

    • Thời hạn vay: Thời gian của khoản vay mới không vượt quá thời hạn còn lại của khoản vay cũ.

    • Tình trạng khoản vay cũ: Khoản vay chưa thực hiện việc cơ cấu lại thời hạn trả nợ

5.2. Khi nào đảo nợ ngân hàng bị pháp luật cấm?

Dựa trên các quy định của Thông tư số 39/2016/TT-NHNN, việc đảo nợ bị nghiêm cấm trong mọi trường hợp không thuộc hai ngoại lệ nêu trên. Cụ thể:

Trường hợp 1:

  • Khách hàng sử dụng khoản vay mới tại tổ chức tín dụng để thanh toán các chi phí phát sinh trong quá trình xây dựng mà không có sự phê duyệt của cơ quan có thẩm quyền.

Trường hợp 2:

  • Khách hàng vay để thanh toán khoản nợ tại tổ chức tín dụng khác hoặc nước ngoài mà không đáp ứng đầy đủ các điều kiện:

    • Không phục vụ hoạt động kinh doanh hợp pháp.

    • Thời hạn khoản vay mới vượt quá thời hạn vay cũ.

    • Khoản vay cũ đã thực hiện cơ cấu lại thời hạn trả nợ.

6. Các hình thức cho vay đảo nợ

Có 3 hình thức đảo nợ ngân hàng

 

Hiện nay, có ba hình thức phổ biến trong việc vay đảo nợ. Dưới đây là mô tả chi tiết:

6.1. Vay ngoài để trả ngân hàng

Đây là hình thức đảo nợ phổ biến nhất. Khách hàng sử dụng các nguồn vốn bên ngoài như:

  • Vay từ các cá nhân, tổ chức tài chính, hoặc vay nóng.

  • Sử dụng các hình thức tín dụng không chính thống (còn gọi là tín dụng đen).

Sau khi thanh toán khoản nợ cũ tại ngân hàng, người vay nhanh chóng làm hồ sơ xin vay lại từ ngân hàng và sử dụng khoản tiền mới vay để trả lại nguồn vốn vay bên ngoài.

Ngoài ra, trong một số trường hợp, người vay chuyển khoản vay cũ từ một ngân hàng sang ngân hàng khác để tận dụng mức lãi suất thấp hơn hoặc các điều kiện vay ưu đãi hơn.

6.2. Chuyển nợ ngân hàng

Hình thức này thường áp dụng đối với doanh nghiệp:

  • Một pháp nhân khác đứng tên vay tiền tại ngân hàng để thanh toán khoản vay cũ.

  • Sau đó, khoản vay mới được chuyển đến cùng ngân hàng để tất toán khoản vay trước đó.

Lưu ý quan trọng:

  • Việc chuyển nợ yêu cầu thủ tục phức tạp và chi phí khác nhau tùy thuộc vào nguồn vay.

  • Khi vay từ bên ngoài, cá nhân và doanh nghiệp nên chọn tổ chức tài chính uy tín, tránh xa tín dụng đen hoặc nơi cho vay nặng lãi.

6.3. Đảo nợ cùng một ngân hàng

Trong trường hợp này, khách hàng đảo nợ mà không để tiền rời khỏi ngân hàng:

  • Người vay sử dụng một pháp nhân khác đứng tên để vay khoản tiền mới tại cùng ngân hàng.

  • Sau đó, khoản vay này được sử dụng để thanh toán nợ cũ.

Đặc điểm:

  • Quy trình này giúp ngân hàng quản lý dòng tiền hiệu quả hơn, đồng thời giảm thiểu rủi ro phát sinh từ việc khách hàng vay bên ngoài.

7. Tại sao vi phạm nhưng ngân hàng vẫn cho phép khách hàng đảo nợ?

Dù việc đảo nợ vi phạm các quy định pháp luật, ngân hàng và doanh nghiệp vẫn tìm cách thực hiện vì những lý do thực tế sau:

7.1. Đối với ngân hàng

  • Giảm áp lực nợ xấu: Khi doanh nghiệp không trả được nợ đúng hạn, ngân hàng phải tăng dự phòng rủi ro, ảnh hưởng đến lợi nhuận và tình hình tài chính. Đảo nợ giúp trì hoãn việc ghi nhận nợ xấu.

  • Bảo vệ lợi ích tài chính: Việc chuyển nợ cũ thành nợ mới giúp ngân hàng duy trì dòng tiền và giảm áp lực thanh khoản trong ngắn hạn.

  • Duy trì quan hệ khách hàng: Ngân hàng thường muốn hỗ trợ khách hàng tiềm năng hoặc đối tác quan trọng để giữ mối quan hệ dài hạn và lợi ích kinh doanh.

7.2. Đối với doanh nghiệp

  • Tránh hạ điểm tín dụng: Không trả nợ đúng hạn sẽ làm giảm điểm tín dụng, gây khó khăn trong việc vay vốn sau này. Đảo nợ giúp doanh nghiệp giữ uy tín tài chính.

  • Kéo dài thời gian trả nợ: Đảo nợ cho phép doanh nghiệp mua thêm thời gian để tái cơ cấu tài chính hoặc tìm nguồn vốn mới để giải quyết khó khăn.

  • Duy trì hoạt động kinh doanh: Nhiều doanh nghiệp cần vốn để tiếp tục hoạt động và vượt qua giai đoạn khủng hoảng.

7.3. Tầm quan trọng của đảo nợ đối với cả hai bên

  • Cả ngân hàng và doanh nghiệp đều chịu ảnh hưởng từ việc không trả nợ đúng hạn.

  • Việc chuyển nợ cũ thành nợ mới là một giải pháp ngắn hạn để giảm thiểu thiệt hại cho cả hai bên, bất chấp vi phạm các quy định pháp luật.

Bởi vì việc xóa nợ cũng ít nhiều giải tỏa áp lực cho các công ty và ngân hàng

8. Cách đảo nợ ngân hàng

Mặc dù Ngân hàng Nhà nước nghiêm cấm hành vi đảo nợ, trên thực tế, vẫn có những cá nhân và tổ chức tìm cách lách luật để thực hiện. Dưới đây là các phương thức phổ biến:

8.1. Các phương thức đảo nợ

  1. Vay ngoài để trả nợ ngân hàng:

    • Người vay sử dụng các nguồn vốn bên ngoài (vay nóng, tín dụng đen, hoặc các khoản vay cá nhân) để trả khoản nợ cũ tại ngân hàng.

    • Sau đó, ngân hàng sẽ xử lý hồ sơ vay mới, người vay dùng khoản vay mới để hoàn trả nguồn vay bên ngoài.

  2. Sử dụng pháp nhân khác:

    • Doanh nghiệp hoặc cá nhân sử dụng một pháp nhân khác đứng tên để vay tiền tại cùng ngân hàng.

    • Khoản vay này được dùng để tất toán khoản vay cũ.

  3. Chuyển khoản vay giữa các ngân hàng:

    • Người vay chuyển khoản vay từ một ngân hàng sang ngân hàng khác nhằm tận dụng lãi suất thấp hơn hoặc các điều kiện vay ưu đãi hơn.

8.2. Thủ tục đảo nợ tại ngân hàng

Do đảo nợ bị pháp luật nghiêm cấm, các hồ sơ này thường được ngụy trang dưới dạng hồ sơ đáo hạn khoản vay. Các giấy tờ thường yêu cầu bao gồm:

  • Đối với cá nhân:

    • CMND/CCCD, sổ hộ khẩu.

    • Hợp đồng thế chấp tài sản.

    • Bản sao giấy tờ vay vốn ngân hàng.

    • Giấy công chứng sổ đỏ hoặc đăng ký xe ô tô (nếu có).

  • Đối với doanh nghiệp:

    • Giấy phép kinh doanh, con dấu doanh nghiệp.

    • Hồ sơ pháp lý liên quan đến doanh nghiệp tư nhân.

Thủ tục đảo nợ thường phức tạp và mất nhiều thời gian, thường kéo dài từ 3 đến 10 ngày.

8.3. Phí và rủi ro khi đảo nợ

  • Lãi suất cao từ tín dụng đen:

    • Các khoản vay ngoài để thực hiện đảo nợ thường có lãi suất rất cao, từ 100% đến 120%/năm.

    • Ví dụ: Nếu anh A vay 1 tỷ đồng từ tín dụng đen, lãi suất thường là 0,3%/ngày (3 triệu đồng/ngày), tương đương 9%/tháng hoặc 109%/năm.

  • Thời gian chờ duyệt kéo dài:

    • Trong thời gian chờ ngân hàng duyệt hồ sơ vay mới, lãi vay tín dụng đen tiếp tục tăng, gây thêm áp lực tài chính.

    • Ví dụ: Chị B vay 600 triệu đồng với lãi suất 0,333%/ngày (2 triệu đồng/ngày), tương đương 10%/tháng hoặc 120%/năm.

  • Chi phí tăng cao:

    • Nếu hồ sơ mất từ 3 đến 10 ngày để hoàn thiện, khách hàng có thể phải trả từ 9 triệu đến 100 triệu đồng phí lãi suất cho khoản vay 1 tỷ đồng.

8.4. Rủi ro tiềm ẩn

  • Pháp lý: Đảo nợ không đúng quy định có thể dẫn đến vi phạm pháp luật.

  • Tài chính: Chi phí lãi cao từ tín dụng đen khiến khách hàng dễ rơi vào vòng luẩn quẩn nợ nần.

  • Uy tín: Việc không minh bạch trong quá trình vay nợ có thể ảnh hưởng đến điểm tín dụng và mối quan hệ với ngân hàng.

 

Thủ tục đảo nợ ngân hàng cũng khá phức tạp và tốn thời gian

9. Sự khác nhau giữa đảo nợ và đáo hạn

Nhiều người nhầm lẫn và chưa biết cách phân biệt đảo nợ và đáo hạn, cho rằng hai khái niệm này giống nhau. Tuy nhiên, chúng khác biệt rõ ràng, mặc dù có một số điểm tương đồng.

9.1. Định nghĩa

  • Đảo nợ:
    Là việc khách hàng sử dụng khoản vay mới để thanh toán khoản vay cũ sắp đến hạn, nhằm kéo dài thời gian trả nợ. Hoạt động này thường liên quan đến việc vay từ nguồn bên ngoài hoặc sử dụng pháp nhân khác để hợp thức hóa khoản vay mới.

  • Đáo hạn:
    Là ngày hợp đồng vay, tiền gửi, hoặc bảo hiểm kết thúc. Trong lĩnh vực ngân hàng, đáo hạn có hai loại phổ biến:

    • Đáo hạn tiết kiệm: Ngày kết thúc kỳ hạn gửi tiết kiệm.

    • Đáo hạn khoản vay: Khi khoản vay đến hạn, khách hàng có thể trả hết nợ hoặc gia hạn khoản vay bằng cách tái cấp vốn.

9.2. Điểm giống nhau

  • Mục đích chung:
    Cả đảo nợ và đáo hạn đều nhằm kéo dài thời gian trả nợ của khoản vay đến hạn.

  • Quy định pháp luật:
    Theo Thông tư 39/2016/TT-NHNN, cả hai hoạt động này đều bị nghiêm cấm khi không tuân thủ quy định pháp luật.

  • Chi phí liên quan:
    Các khoản phí phát sinh cho đảo nợ hoặc đáo hạn thường dao động từ 0,3% đến 0,7%/ngày trên tổng số nợ.

9.3. Sự khác biệt

Bảng so sánh đảo nợ và đáo hạn

Tiêu chí

Đảo nợ

Đáo hạn

Khái niệm

Sử dụng khoản vay mới để trả khoản vay cũ, kéo dài thời gian trả nợ.

Ngân hàng cho vay lại hoặc gia hạn khoản vay sau khi khoản vay cũ đến hạn.

Hình thức thực hiện

Có thể thông qua pháp nhân khác hoặc vay từ nguồn bên ngoài.

Thực hiện trực tiếp tại ngân hàng, dựa trên thỏa thuận gia hạn khoản vay.

Tính hợp pháp

Thường lách luật, vi phạm quy định pháp luật nếu không nằm trong ngoại lệ.

Hợp pháp nếu đáp ứng đầy đủ điều kiện của ngân hàng và tuân thủ quy định.

Rủi ro tài chính

Cao hơn do phụ thuộc vào nguồn vốn bên ngoài (vay nóng, tín dụng đen).

Rủi ro thấp hơn, được quản lý trực tiếp bởi ngân hàng.

  • Đảo nợ thường phức tạp và tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt khi không được thực hiện đúng quy định.

  • Đáo hạn là hoạt động hợp pháp và quen thuộc, nhưng cũng cần tuân thủ chặt chẽ các điều kiện từ ngân hàng.

10. Ngân hàng nào hỗ trợ cho vay đảo nợ? 

Việc đảo nợ tại các ngân hàng Việt Nam vẫn tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng:

  • Ngân hàng Nhà nước và các tổ chức tín dụng quốc doanh nghiêm cấm việc đảo nợ.

  • Ngân hàng thương mại, trong một số trường hợp, hỗ trợ khách hàng thực hiện đảo nợ thông qua các giải pháp linh hoạt nhằm hỗ trợ tài chính ngắn hạn.

10.1 Các ngân hàng thường hỗ trợ đảo nợ

Một số ngân hàng thương mại tại Việt Nam được đánh giá có chính sách hỗ trợ đảo nợ linh hoạt và phù hợp, bao gồm:

  • BIDV

  • VPBank

  • Techcombank

  • VietinBank

  • SHB

  • Vietcombank

  • PVcomBank

Những ngân hàng này thường cung cấp các dịch vụ tài chính để khách hàng có thể cơ cấu lại nợ, kéo dài thời gian trả nợ hoặc sử dụng các sản phẩm vay vốn mới để giảm áp lực tài chính.

10.2 Mục đích của việc đảo nợ tại ngân hàng thương mại

  • Tránh nợ xấu: Đảo nợ giúp khách hàng duy trì lịch sử tín dụng tốt và tránh bị liệt kê vào danh sách nợ xấu.

  • Hỗ trợ khách hàng: Ngân hàng thương mại linh hoạt trong việc tạo điều kiện để khách hàng vượt qua khó khăn tài chính.

  • Giảm trích lập dự phòng: Việc cơ cấu lại khoản nợ giúp ngân hàng giảm áp lực từ quy định trích lập dự phòng rủi ro.

11. Có nên đảo nợ ngân hàng không? 

Việc quyết định có nên thực hiện đảo nợ ngân hàng phụ thuộc vào hoàn cảnh cụ thể của doanh nghiệp hoặc cá nhân. Dưới đây là những yếu tố cần cân nhắc:

11.1. Khi nào nên đảo nợ?

  • Đảm bảo khả năng vay mới: Nếu có sự chắc chắn rằng hợp đồng vay mới sẽ được ngân hàng phê duyệt, đảo nợ có thể giúp gia hạn thời gian trả nợ và giảm áp lực tài chính tạm thời.

  • Lãi suất ưu đãi hơn: Trong trường hợp khoản vay mới có lãi suất thấp hơn hoặc điều kiện vay thuận lợi hơn, đây có thể là một giải pháp khả thi.

  • Khắc phục ngắn hạn: Đảo nợ có thể hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua khó khăn trước mắt, đặc biệt khi nguồn vốn bị tắc nghẽn.

11.2. Khi không nên đảo nợ?

  • Khả năng vay mới thấp: Nếu cơ hội được phê duyệt vay mới không chắc chắn, việc đảo nợ có thể dẫn đến rủi ro cao, thậm chí tạo thêm gánh nặng tài chính.

  • Rủi ro pháp lý: Thực hiện đảo nợ không đúng quy định pháp luật hoặc thông qua các nguồn không chính thống có thể gây hậu quả nghiêm trọng.

  • Không giải quyết vấn đề gốc rễ: Nếu tình trạng tài chính của doanh nghiệp không được cải thiện, đảo nợ chỉ kéo dài áp lực nợ mà không mang lại giải pháp lâu dài.

11.3. Lời khuyên:

Trước khi quyết định đảo nợ, hãy:

  1. Đánh giá khả năng trả nợ: Xem xét dòng tiền và năng lực tài chính hiện tại.

  2. Tham khảo ý kiến chuyên gia: Nhận tư vấn từ các cố vấn tài chính hoặc ngân hàng để đảm bảo tuân thủ quy định và chọn phương án tối ưu.

  3. Tránh tín dụng đen: Luôn lựa chọn các nguồn vốn uy tín, hợp pháp để giảm thiểu rủi ro.

Trên đây là các thông tin đảo nợ là gì và các tài liệu liên quan tới đảo nợ. Hy vọng rằng với những lời khuyên trên sẽ giúp bạn hiểu hơn về thuật ngữ tài chính này.

ÐĂNG KÝ VAY NHANH
500,000++ người vay thành công
TIMA không thu bất kỳ khoản tiền nào trước khi giải ngân

Tôi đồng ý để TIMA gọi điện và nhắn tin tư vấn khoản vay

Tin liên quan